Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 15/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (31.27%),Urê (3.00%),quặng sắt (2.70%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Styrene (-1.97%),Bitum (-0.98%),Táo (-0.81%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-14 | 04-15 | ↓↑ |
Heo | Nông nghiệp | 12,710.00 | 16,685.00 | 31.27% |
Urê | Hóa chất | 2,702.00 | 2,783.00 | 3.00% |
quặng sắt | Thép | 890.00 | 914.00 | 2.70% |
sắt silicon | Thép | 10,646.00 | 10,914.00 | 2.52% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,047.00 | 4,134.00 | 2.15% |
Mangan-silicon | Thép | 8,696.00 | 8,880.00 | 2.12% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,828.00 | 11,038.00 | 1.94% |
nhôm | Kim loại màu | 21,360.00 | 21,745.00 | 1.80% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,095.00 | 6,202.00 | 1.76% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 3,213.00 | 3,265.00 | 1.62% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,092.00 | 13,296.00 | 1.56% |
than cốc | Năng lượng | 4,170.50 | 4,231.00 | 1.45% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,273.00 | 6,363.00 | 1.43% |
thanh dây | Thép | 5,457.00 | 5,530.00 | 1.34% |
Cốt thép | Thép | 4,983.00 | 5,040.00 | 1.14% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,024.00 | 7,100.00 | 1.08% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,711.00 | 3,742.00 | 0.84% |
đồng | Kim loại màu | 73,940.00 | 74,550.00 | 0.82% |
tro soda | Hóa chất | 3,130.00 | 3,155.00 | 0.80% |
bắp | Nông nghiệp | 2,937.00 | 2,959.00 | 0.75% |
than hơi nước | Năng lượng | 809.20 | 814.80 | 0.69% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,152.00 | 5,187.00 | 0.68% |
PTA | Dệt | 6,080.00 | 6,120.00 | 0.66% |
Lint | Dệt | 21,250.00 | 21,360.00 | 0.52% |
Thép không gỉ | Thép | 19,755.00 | 19,855.00 | 0.51% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,802.00 | 10,854.00 | 0.48% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,823.00 | 4,842.00 | 0.39% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,171.00 | 6,193.00 | 0.36% |
chì | Kim loại màu | 15,375.00 | 15,425.00 | 0.33% |
Sợi polyester | Dệt | 7,788.00 | 7,808.00 | 0.26% |
đường | Nông nghiệp | 6,039.00 | 6,050.00 | 0.18% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,914.00 | 3,916.00 | 0.05% |
vàng | Kim loại màu | 405.06 | 404.80 | -0.06% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,430.00 | 13,400.00 | -0.22% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,375.00 | 11,340.00 | -0.31% |
Methanol | Năng lượng | 2,917.00 | 2,908.00 | -0.31% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,452.00 | 9,412.00 | -0.42% |
bạc | Kim loại màu | 5,242.00 | 5,213.00 | -0.55% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,812.00 | 4,785.00 | -0.56% |
kẽm | Kim loại màu | 28,335.00 | 28,170.00 | -0.58% |
LLDPE | Cao su | 8,918.00 | 8,866.00 | -0.58% |
bông | Dệt | 27,540.00 | 27,365.00 | -0.64% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,025.00 | 2,012.00 | -0.64% |
PP | Cao su | 8,737.00 | 8,671.00 | -0.76% |
PVC | Cao su | 9,167.00 | 9,097.00 | -0.76% |
Táo | Nông nghiệp | 8,898.00 | 8,826.00 | -0.81% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,864.00 | 3,826.00 | -0.98% |
Styrene | Hóa chất | 9,769.00 | 9,577.00 | -1.97% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/04/2022