Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
28 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 12/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (3.48%),Bột gỗ (2.92%),bạc (1.74%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lint (-2.64%),nhôm (-2.16%),Bột hạt cải (-1.80%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-11 | 04-12 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 2,931.00 | 3,033.00 | 3.48% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,844.00 | 7,044.00 | 2.92% |
bạc | Kim loại màu | 5,061.00 | 5,149.00 | 1.74% |
PTA | Dệt | 5,884.00 | 5,972.00 | 1.50% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,019.00 | 2,049.00 | 1.49% |
than cốc | Năng lượng | 3,984.50 | 4,042.50 | 1.46% |
quặng sắt | Thép | 886.00 | 897.00 | 1.24% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,583.00 | 12,715.00 | 1.05% |
Heo | Nông nghiệp | 12,520.00 | 12,650.00 | 1.04% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,370.00 | 10,470.00 | 0.96% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,518.00 | 10,604.00 | 0.82% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,754.00 | 3,780.00 | 0.69% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 3,145.50 | 3,166.00 | 0.65% |
Sợi polyester | Dệt | 7,594.00 | 7,640.00 | 0.61% |
vàng | Kim loại màu | 398.98 | 401.38 | 0.60% |
Cốt thép | Thép | 4,927.00 | 4,955.00 | 0.57% |
kẽm | Kim loại màu | 27,390.00 | 27,515.00 | 0.46% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,211.00 | 6,239.00 | 0.45% |
than hơi nước | Năng lượng | 800.80 | 804.40 | 0.45% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,752.00 | 5,777.00 | 0.43% |
thanh dây | Thép | 5,335.00 | 5,357.00 | 0.41% |
PVC | Cao su | 9,095.00 | 9,128.00 | 0.36% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,444.00 | 9,478.00 | 0.36% |
Urê | Hóa chất | 2,620.00 | 2,629.00 | 0.34% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,088.00 | 5,104.00 | 0.31% |
Methanol | Năng lượng | 2,813.00 | 2,815.00 | 0.07% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,330.00 | 11,335.00 | 0.04% |
PP | Cao su | 8,648.00 | 8,649.00 | 0.01% |
Táo | Nông nghiệp | 9,105.00 | 9,102.00 | -0.03% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,540.00 | 13,530.00 | -0.07% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,721.00 | 3,714.00 | -0.19% |
đường | Nông nghiệp | 6,034.00 | 6,022.00 | -0.20% |
đồng | Kim loại màu | 73,400.00 | 73,230.00 | -0.23% |
bắp | Nông nghiệp | 2,923.00 | 2,913.00 | -0.34% |
chì | Kim loại màu | 15,455.00 | 15,395.00 | -0.39% |
LLDPE | Cao su | 8,891.00 | 8,848.00 | -0.48% |
Mangan-silicon | Thép | 8,682.00 | 8,632.00 | -0.58% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,929.00 | 3,906.00 | -0.59% |
Thép không gỉ | Thép | 19,470.00 | 19,355.00 | -0.59% |
sắt silicon | Thép | 10,372.00 | 10,306.00 | -0.64% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,279.00 | 6,235.00 | -0.70% |
Styrene | Hóa chất | 9,846.00 | 9,761.00 | -0.86% |
bông | Dệt | 27,635.00 | 27,310.00 | -1.18% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,907.00 | 4,838.00 | -1.41% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,900.00 | 4,816.00 | -1.71% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,785.00 | 3,717.00 | -1.80% |
nhôm | Kim loại màu | 21,330.00 | 20,870.00 | -2.16% |
Lint | Dệt | 21,585.00 | 21,015.00 | -2.64% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/04/2022