Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,30 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 07/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (2.89%),dầu cọ (1.82%),Styrene (1.49%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-3.63%),tro soda (-3.08%),thanh dây (-2.95%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-06 | 04-07 | ↓↑ |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,590.00 | 11,925.00 | 2.89% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,022.00 | 10,204.00 | 1.82% |
Styrene | Hóa chất | 9,868.00 | 10,015.00 | 1.49% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,236.00 | 10,342.00 | 1.04% |
than cốc | Năng lượng | 4,034.00 | 4,068.00 | 0.84% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,287.00 | 6,333.00 | 0.73% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,680.00 | 3,705.00 | 0.68% |
LLDPE | Cao su | 9,073.00 | 9,126.00 | 0.58% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,334.00 | 9,384.00 | 0.54% |
Sợi polyester | Dệt | 7,734.00 | 7,770.00 | 0.47% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 3,213.00 | 3,227.50 | 0.45% |
Methanol | Năng lượng | 2,948.00 | 2,960.00 | 0.41% |
Thép không gỉ | Thép | 20,535.00 | 20,610.00 | 0.37% |
bạc | Kim loại màu | 4,963.00 | 4,981.00 | 0.36% |
PP | Cao su | 8,815.00 | 8,840.00 | 0.28% |
bắp | Nông nghiệp | 2,945.00 | 2,952.00 | 0.24% |
đường | Nông nghiệp | 5,918.00 | 5,930.00 | 0.20% |
vàng | Kim loại màu | 394.80 | 394.94 | 0.04% |
Urê | Hóa chất | 2,703.00 | 2,701.00 | -0.07% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,049.00 | 5,043.00 | -0.12% |
đồng | Kim loại màu | 73,710.00 | 73,560.00 | -0.20% |
kẽm | Kim loại màu | 27,405.00 | 27,340.00 | -0.24% |
sắt silicon | Thép | 10,362.00 | 10,330.00 | -0.31% |
PTA | Dệt | 6,110.00 | 6,090.00 | -0.33% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,931.00 | 4,907.00 | -0.49% |
than hơi nước | Năng lượng | 810.00 | 805.40 | -0.57% |
Táo | Nông nghiệp | 8,836.00 | 8,781.00 | -0.62% |
PVC | Cao su | 9,391.00 | 9,330.00 | -0.65% |
chì | Kim loại màu | 15,760.00 | 15,645.00 | -0.73% |
bông | Dệt | 28,345.00 | 28,135.00 | -0.74% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,864.00 | 3,834.00 | -0.78% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,280.00 | 5,239.00 | -0.78% |
Cốt thép | Thép | 5,133.00 | 5,090.00 | -0.84% |
Heo | Nông nghiệp | 12,860.00 | 12,750.00 | -0.86% |
Lint | Dệt | 21,780.00 | 21,585.00 | -0.90% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,998.00 | 6,914.00 | -1.20% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,287.00 | 6,204.00 | -1.32% |
Mangan-silicon | Thép | 8,810.00 | 8,690.00 | -1.36% |
quặng sắt | Thép | 928.00 | 912.50 | -1.67% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,875.00 | 12,647.00 | -1.77% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,968.00 | 5,847.00 | -2.03% |
nhôm | Kim loại màu | 22,600.00 | 22,130.00 | -2.08% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,969.00 | 3,885.00 | -2.12% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,911.00 | 3,828.00 | -2.12% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,895.00 | 13,595.00 | -2.16% |
thanh dây | Thép | 5,592.00 | 5,427.00 | -2.95% |
tro soda | Hóa chất | 3,018.00 | 2,925.00 | -3.08% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,095.00 | 2,019.00 | -3.63% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/03/2022