SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 38 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 13/04/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (5.05%),Bitum (4.09%),Methanol (3.27%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su tự nhiên (-0.81%),Táo (-0.77%),Đậu phộng (-0.55%).
Hàng hoá Lĩnh vực 04-12 04-13 ↓↑
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,780.00 3,971.00 5.05%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,714.00 3,866.00 4.09%
Methanol Năng lượng 2,815.00 2,907.00 3.27%
kẽm Kim loại màu 27,515.00 28,410.00 3.25%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,777.00 5,961.00 3.19%
Urê Hóa chất 2,629.00 2,696.00 2.55%
PTA Dệt 5,972.00 6,106.00 2.24%
tro soda Hóa chất 3,033.00 3,095.00 2.04%
dầu cọ Nông nghiệp 10,470.00 10,680.00 2.01%
Sợi polyester Dệt 7,640.00 7,784.00 1.88%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,715.00 12,933.00 1.71%
Thép không gỉ Thép 19,355.00 19,665.00 1.60%
than cốc Năng lượng 4,042.50 4,103.50 1.51%
nhôm Kim loại màu 20,870.00 21,140.00 1.29%
bạc Kim loại màu 5,149.00 5,205.00 1.09%
thanh dây Thép 5,357.00 5,414.00 1.06%
Than luyện cốc Năng lượng 3,166.00 3,198.00 1.01%
dầu đậu nành Nông nghiệp 10,604.00 10,708.00 0.98%
đồng Kim loại màu 73,230.00 73,920.00 0.94%
bông Dệt 27,310.00 27,555.00 0.90%
Lint Dệt 21,015.00 21,200.00 0.88%
PP Cao su 8,649.00 8,713.00 0.74%
LLDPE Cao su 8,848.00 8,900.00 0.59%
vàng Kim loại màu 401.38 403.56 0.54%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,239.00 6,272.00 0.53%
Heo Nông nghiệp 12,650.00 12,715.00 0.51%
Cuộn cán nóng Thép 5,104.00 5,130.00 0.51%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,335.00 11,380.00 0.40%
quặng sắt Thép 897.00 900.50 0.39%
Cốt thép Thép 4,955.00 4,973.00 0.36%
sắt silicon Thép 10,306.00 10,336.00 0.29%
Ethylene glycol Hóa chất 4,838.00 4,851.00 0.27%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,906.00 3,915.00 0.23%
bắp Nông nghiệp 2,913.00 2,919.00 0.21%
Styrene Hóa chất 9,761.00 9,778.00 0.17%
PVC Cao su 9,128.00 9,143.00 0.16%
Mangan-silicon Thép 8,632.00 8,638.00 0.07%
chì Kim loại màu 15,395.00 15,400.00 0.03%
kính Vật liệu xây dựng 2,049.00 2,049.00 0.00%
đường Nông nghiệp 6,022.00 6,020.00 -0.03%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 7,044.00 7,030.00 -0.20%
than hơi nước Năng lượng 804.40 802.40 -0.25%
Trứng Nông nghiệp 4,816.00 4,804.00 -0.25%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,235.00 6,212.00 -0.37%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,717.00 3,699.00 -0.48%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,478.00 9,426.00 -0.55%
Táo Nông nghiệp 9,102.00 9,032.00 -0.77%
Cao su tự nhiên Cao su 13,530.00 13,420.00 -0.81%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.