Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 20/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
14 mặt hàng tăng giá,33 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 20/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột đậu nành (1.76%),kính (1.16%),Cốt thép (0.55%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-3.33%),Than luyện cốc (-2.86%),Bitum (-2.84%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-19 | 04-20 | ↓↑ |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,978.00 | 4,048.00 | 1.76% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,064.00 | 2,088.00 | 1.16% |
Cốt thép | Thép | 5,066.00 | 5,094.00 | 0.55% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,809.00 | 3,829.00 | 0.53% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,267.00 | 6,299.00 | 0.51% |
bắp | Nông nghiệp | 2,984.00 | 2,998.00 | 0.47% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,201.00 | 5,224.00 | 0.44% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,947.00 | 4,964.00 | 0.34% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,346.00 | 13,379.00 | 0.25% |
Styrene | Hóa chất | 9,594.00 | 9,617.00 | 0.24% |
PVC | Cao su | 9,066.00 | 9,086.00 | 0.22% |
sắt silicon | Thép | 11,020.00 | 11,036.00 | 0.15% |
Mangan-silicon | Thép | 8,998.00 | 9,006.00 | 0.09% |
Táo | Nông nghiệp | 8,779.00 | 8,785.00 | 0.07% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,151.00 | 6,151.00 | 0.00% |
Heo | Nông nghiệp | 18,100.00 | 18,095.00 | -0.03% |
Sợi polyester | Dệt | 7,996.00 | 7,992.00 | -0.05% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,158.00 | 7,154.00 | -0.06% |
thanh dây | Thép | 5,580.00 | 5,563.00 | -0.30% |
kẽm | Kim loại màu | 28,700.00 | 28,610.00 | -0.31% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,826.00 | 4,809.00 | -0.35% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,032.00 | 10,982.00 | -0.45% |
PP | Cao su | 8,923.00 | 8,872.00 | -0.57% |
Urê | Hóa chất | 2,809.00 | 2,791.00 | -0.64% |
PTA | Dệt | 6,220.00 | 6,178.00 | -0.68% |
Lint | Dệt | 21,575.00 | 21,420.00 | -0.72% |
Thép không gỉ | Thép | 20,225.00 | 20,070.00 | -0.77% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,515.00 | 13,410.00 | -0.78% |
LLDPE | Cao su | 9,059.00 | 8,983.00 | -0.84% |
đồng | Kim loại màu | 75,160.00 | 74,510.00 | -0.86% |
đường | Nông nghiệp | 6,072.00 | 6,016.00 | -0.92% |
chì | Kim loại màu | 15,655.00 | 15,505.00 | -0.96% |
vàng | Kim loại màu | 406.52 | 402.26 | -1.05% |
Methanol | Năng lượng | 3,001.00 | 2,967.00 | -1.13% |
bông | Dệt | 27,785.00 | 27,470.00 | -1.13% |
nhôm | Kim loại màu | 22,065.00 | 21,800.00 | -1.20% |
quặng sắt | Thép | 914.00 | 901.50 | -1.37% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,544.00 | 9,400.00 | -1.51% |
tro soda | Hóa chất | 3,230.00 | 3,179.00 | -1.58% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,448.00 | 11,260.00 | -1.64% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,130.00 | 11,910.00 | -1.81% |
than hơi nước | Năng lượng | 825.40 | 810.40 | -1.82% |
bạc | Kim loại màu | 5,290.00 | 5,183.00 | -2.02% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,256.00 | 6,100.00 | -2.49% |
than cốc | Năng lượng | 4,035.00 | 3,932.00 | -2.55% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,978.00 | 3,865.00 | -2.84% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 3,134.00 | 3,044.50 | -2.86% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,144.00 | 4,006.00 | -3.33% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/04/2022