Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 27/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
33 mặt hàng tăng giá,14 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 27/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (4.78%),Bitum (4.50%),khí hóa lỏng (3.87%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton sắt silicon (-1.44%),Ngày đỏ (-0.97%),Ethylene glycol (-0.95%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-26 | 04-27 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,890.00 | 4,076.00 | 4.78% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,912.00 | 4,088.00 | 4.50% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,861.00 | 6,088.00 | 3.87% |
Táo | Nông nghiệp | 8,827.00 | 9,155.00 | 3.72% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,132.00 | 11,540.00 | 3.67% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,938.00 | 11,212.00 | 2.51% |
quặng sắt | Thép | 805.50 | 822.50 | 2.11% |
Styrene | Hóa chất | 9,454.00 | 9,639.00 | 1.96% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,818.00 | 6,948.00 | 1.91% |
PTA | Dệt | 6,000.00 | 6,110.00 | 1.83% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,466.00 | 13,712.00 | 1.83% |
tro soda | Hóa chất | 2,893.00 | 2,943.00 | 1.73% |
Urê | Hóa chất | 2,885.00 | 2,930.00 | 1.56% |
Thép không gỉ | Thép | 19,065.00 | 19,335.00 | 1.42% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,293.00 | 6,373.00 | 1.27% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,644.00 | 3,686.00 | 1.15% |
Heo | Nông nghiệp | 18,280.00 | 18,490.00 | 1.15% |
Cốt thép | Thép | 4,817.00 | 4,866.00 | 1.02% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,907.00 | 4,950.00 | 0.88% |
kẽm | Kim loại màu | 27,360.00 | 27,565.00 | 0.75% |
PVC | Cao su | 8,573.00 | 8,626.00 | 0.62% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,982.00 | 4,005.00 | 0.58% |
PP | Cao su | 8,535.00 | 8,573.00 | 0.45% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,878.50 | 2,888.50 | 0.35% |
Sợi polyester | Dệt | 7,712.00 | 7,738.00 | 0.34% |
bông | Dệt | 26,685.00 | 26,755.00 | 0.26% |
vàng | Kim loại màu | 400.86 | 401.86 | 0.25% |
nhôm | Kim loại màu | 20,660.00 | 20,710.00 | 0.24% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,100.00 | 9,122.00 | 0.24% |
LLDPE | Cao su | 8,646.00 | 8,666.00 | 0.23% |
đồng | Kim loại màu | 73,100.00 | 73,240.00 | 0.19% |
Mangan-silicon | Thép | 8,542.00 | 8,552.00 | 0.12% |
Lint | Dệt | 21,110.00 | 21,125.00 | 0.07% |
thanh dây | Thép | 5,320.00 | 5,320.00 | 0.00% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,660.00 | 12,655.00 | -0.04% |
bắp | Nông nghiệp | 2,991.00 | 2,988.00 | -0.10% |
đường | Nông nghiệp | 5,894.00 | 5,887.00 | -0.12% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,844.00 | 1,841.00 | -0.16% |
than hơi nước | Năng lượng | 816.60 | 815.00 | -0.20% |
bạc | Kim loại màu | 4,980.00 | 4,970.00 | -0.20% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,112.00 | 6,098.00 | -0.23% |
than cốc | Năng lượng | 3,620.00 | 3,610.00 | -0.28% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,799.00 | 4,784.00 | -0.31% |
Methanol | Năng lượng | 2,720.00 | 2,710.00 | -0.37% |
chì | Kim loại màu | 15,590.00 | 15,505.00 | -0.55% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,733.00 | 4,688.00 | -0.95% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,355.00 | 12,235.00 | -0.97% |
sắt silicon | Thép | 10,248.00 | 10,100.00 | -1.44% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/04/2022