Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 28/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil bông (3.83%),Bột gỗ (3.22%),dầu cọ (3.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-2.15%),sắt silicon (-1.62%),than cốc (-1.61%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-27 | 04-28 | ↓↑ |
bông | Dệt | 26,755.00 | 27,780.00 | 3.83% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,948.00 | 7,172.00 | 3.22% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,540.00 | 11,904.00 | 3.15% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,686.00 | 3,771.00 | 2.31% |
Táo | Nông nghiệp | 9,155.00 | 9,346.00 | 2.09% |
Lint | Dệt | 21,125.00 | 21,495.00 | 1.75% |
Urê | Hóa chất | 2,930.00 | 2,981.00 | 1.74% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,688.00 | 4,762.00 | 1.58% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,212.00 | 11,382.00 | 1.52% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,088.00 | 4,148.00 | 1.47% |
quặng sắt | Thép | 822.50 | 834.50 | 1.46% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,712.00 | 13,905.00 | 1.41% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,373.00 | 6,448.00 | 1.18% |
tro soda | Hóa chất | 2,943.00 | 2,972.00 | 0.99% |
than hơi nước | Năng lượng | 815.00 | 821.80 | 0.83% |
Thép không gỉ | Thép | 19,335.00 | 19,480.00 | 0.75% |
nhôm | Kim loại màu | 20,710.00 | 20,860.00 | 0.72% |
bắp | Nông nghiệp | 2,988.00 | 3,009.00 | 0.70% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,005.00 | 4,030.00 | 0.62% |
kẽm | Kim loại màu | 27,565.00 | 27,720.00 | 0.56% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,098.00 | 6,124.00 | 0.43% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,784.00 | 4,801.00 | 0.36% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,122.00 | 9,150.00 | 0.31% |
PTA | Dệt | 6,110.00 | 6,126.00 | 0.26% |
PP | Cao su | 8,573.00 | 8,583.00 | 0.12% |
LLDPE | Cao su | 8,666.00 | 8,671.00 | 0.06% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,076.00 | 4,077.00 | 0.02% |
đồng | Kim loại màu | 73,240.00 | 73,210.00 | -0.04% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,841.00 | 1,840.00 | -0.05% |
đường | Nông nghiệp | 5,887.00 | 5,881.00 | -0.10% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,655.00 | 12,640.00 | -0.12% |
Styrene | Hóa chất | 9,639.00 | 9,626.00 | -0.13% |
Sợi polyester | Dệt | 7,738.00 | 7,724.00 | -0.18% |
Mangan-silicon | Thép | 8,552.00 | 8,536.00 | -0.19% |
thanh dây | Thép | 5,320.00 | 5,308.00 | -0.23% |
PVC | Cao su | 8,626.00 | 8,603.00 | -0.27% |
Heo | Nông nghiệp | 18,490.00 | 18,420.00 | -0.38% |
chì | Kim loại màu | 15,505.00 | 15,430.00 | -0.48% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,950.00 | 4,922.00 | -0.57% |
vàng | Kim loại màu | 401.86 | 399.08 | -0.69% |
Cốt thép | Thép | 4,866.00 | 4,831.00 | -0.72% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,235.00 | 12,135.00 | -0.82% |
Methanol | Năng lượng | 2,710.00 | 2,686.00 | -0.89% |
bạc | Kim loại màu | 4,970.00 | 4,923.00 | -0.95% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,088.00 | 6,012.00 | -1.25% |
than cốc | Năng lượng | 3,610.00 | 3,552.00 | -1.61% |
sắt silicon | Thép | 10,100.00 | 9,936.00 | -1.62% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,888.50 | 2,826.50 | -2.15% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/04/2022