Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/03/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/03/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bitum (7.15%),Dầu nhiên liệu (6.63%),Bột hạt cải (4.57%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton nhôm (-4.98%),than hơi nước (-3.40%),kẽm (-2.48%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-08 | 03-09 | ↓↑ |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,082.00 | 4,374.00 | 7.15% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,160.00 | 4,436.00 | 6.63% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,935.00 | 4,115.00 | 4.57% |
LLDPE | Cao su | 9,297.00 | 9,673.00 | 4.04% |
Thép không gỉ | Thép | 21,560.00 | 22,390.00 | 3.85% |
PP | Cao su | 9,315.00 | 9,644.00 | 3.53% |
PTA | Dệt | 6,264.00 | 6,478.00 | 3.42% |
bạc | Kim loại màu | 5,153.00 | 5,325.00 | 3.34% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,776.00 | 12,144.00 | 3.12% |
Sợi polyester | Dệt | 8,130.00 | 8,376.00 | 3.03% |
vàng | Kim loại màu | 403.64 | 415.06 | 2.83% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,670.00 | 14,050.00 | 2.78% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,083.00 | 4,195.00 | 2.74% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,136.00 | 7,322.00 | 2.61% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,582.00 | 5,707.00 | 2.24% |
Methanol | Năng lượng | 3,239.00 | 3,300.00 | 1.88% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,766.00 | 6,890.00 | 1.83% |
Styrene | Hóa chất | 10,287.00 | 10,472.00 | 1.80% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,720.00 | 10,900.00 | 1.68% |
PVC | Cao su | 9,102.00 | 9,229.00 | 1.40% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 3,065.50 | 3,104.00 | 1.26% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,163.00 | 6,229.00 | 1.07% |
Lint | Dệt | 21,215.00 | 21,440.00 | 1.06% |
thanh dây | Thép | 5,494.00 | 5,534.00 | 0.73% |
bông | Dệt | 28,355.00 | 28,550.00 | 0.69% |
Heo | Nông nghiệp | 13,340.00 | 13,430.00 | 0.67% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,223.00 | 13,310.00 | 0.66% |
đường | Nông nghiệp | 5,856.00 | 5,884.00 | 0.48% |
than cốc | Năng lượng | 3,756.00 | 3,772.00 | 0.43% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,390.00 | 4,398.00 | 0.18% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,141.00 | 6,141.00 | 0.00% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,492.00 | 8,488.00 | -0.05% |
Urê | Hóa chất | 2,764.00 | 2,760.00 | -0.14% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,927.00 | 1,917.00 | -0.52% |
Mangan-silicon | Thép | 8,804.00 | 8,752.00 | -0.59% |
bắp | Nông nghiệp | 2,890.00 | 2,871.00 | -0.66% |
Cốt thép | Thép | 4,981.00 | 4,944.00 | -0.74% |
Táo | Nông nghiệp | 10,347.00 | 10,250.00 | -0.94% |
đồng | Kim loại màu | 73,520.00 | 72,750.00 | -1.05% |
chì | Kim loại màu | 15,720.00 | 15,535.00 | -1.18% |
quặng sắt | Thép | 845.00 | 834.50 | -1.24% |
sắt silicon | Thép | 10,186.00 | 10,056.00 | -1.28% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,236.00 | 5,164.00 | -1.38% |
tro soda | Hóa chất | 2,639.00 | 2,585.00 | -2.05% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,365.00 | 12,110.00 | -2.06% |
kẽm | Kim loại màu | 27,025.00 | 26,355.00 | -2.48% |
than hơi nước | Năng lượng | 910.60 | 879.60 | -3.40% |
nhôm | Kim loại màu | 23,090.00 | 21,940.00 | -4.98% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/02/2022