SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 34 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 30/08/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (2.22%),dầu hạt cải dầu (1.62%),dầu đậu nành (1.25%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Trứng (-3.14%),thanh dây (-1.62%),Than luyện cốc (-0.97%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-29 08-30 ↓↑
Lithium cacbonat Hóa chất 76,550.00 78,250.00 2.22%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,338.00 8,473.00 1.62%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,652.00 7,748.00 1.25%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,333.00 3,374.00 1.23%
Cốt thép Thép 3,261.00 3,299.00 1.17%
tro soda Hóa chất 1,580.00 1,597.00 1.08%
Mangan-silicon Thép 6,392.00 6,454.00 0.97%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,235.00 2,256.00 0.94%
dầu cọ Nông nghiệp 7,974.00 8,048.00 0.93%
Styrene Hóa chất 9,188.00 9,271.00 0.90%
Kim loại silicon Kim loại màu 10,020.00 10,105.00 0.85%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,000.00 3,023.00 0.77%
Heo Nông nghiệp 18,140.00 18,245.00 0.58%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,000.00 6,034.00 0.57%
bông Dệt 19,600.00 19,705.00 0.54%
Sợi polyester Dệt 7,174.00 7,212.00 0.53%
sắt silicon Thép 6,482.00 6,516.00 0.52%
kính Vật liệu xây dựng 1,258.00 1,264.00 0.48%
PTA Dệt 5,392.00 5,414.00 0.41%
Lint Dệt 13,755.00 13,805.00 0.36%
PX Hóa chất 7,732.00 7,760.00 0.36%
Thép không gỉ Thép 13,860.00 13,900.00 0.29%
đường Nông nghiệp 5,644.00 5,660.00 0.28%
than cốc Năng lượng 1,996.00 2,001.50 0.28%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,024.00 3,032.00 0.26%
LLDPE Cao su 8,136.00 8,149.00 0.16%
Cuộn cán nóng Thép 3,341.00 3,346.00 0.15%
Ethylene glycol Hóa chất 4,770.00 4,775.00 0.10%
kẽm Kim loại màu 24,015.00 24,040.00 0.10%
PP Cao su 7,626.00 7,632.00 0.08%
bạc Kim loại màu 7,506.00 7,510.00 0.05%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,310.00 10,315.00 0.05%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,293.00 4,294.00 0.02%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,734.00 8,736.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,143.00 5,139.00 -0.08%
Urê Hóa chất 1,878.00 1,876.00 -0.11%
nhôm Kim loại màu 19,765.00 19,740.00 -0.13%
vàng Kim loại màu 577.52 576.58 -0.16%
Táo Nông nghiệp 6,836.00 6,824.00 -0.18%
Soda ăn da Hóa chất 2,547.00 2,542.00 -0.20%
quặng sắt Thép 758.00 756.50 -0.20%
bắp Nông nghiệp 2,341.00 2,336.00 -0.21%
đồng Kim loại màu 74,180.00 74,010.00 -0.23%
PVC Cao su 5,621.00 5,604.00 -0.30%
Methanol Năng lượng 2,538.00 2,526.00 -0.47%
Cao su tự nhiên Cao su 16,720.00 16,640.00 -0.48%
chì Kim loại màu 17,400.00 17,295.00 -0.60%
Cao su Butadiene Cao su 15,250.00 15,110.00 -0.92%
Than luyện cốc Năng lượng 1,391.50 1,378.00 -0.97%
thanh dây Thép 3,202.00 3,150.00 -1.62%
Trứng Nông nghiệp 3,628.00 3,514.00 -3.14%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.