SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 8 mặt hàng tăng giá,43 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 23/08/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil kẽm (0.78%),dầu cọ (0.70%),Trứng (0.67%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-2.99%),Lithium cacbonat (-2.95%),kính (-2.93%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-22 08-23 ↓↑
kẽm Kim loại màu 23,645.00 23,830.00 0.78%
dầu cọ Nông nghiệp 7,738.00 7,792.00 0.70%
Trứng Nông nghiệp 3,595.00 3,619.00 0.67%
Cao su Butadiene Cao su 14,595.00 14,665.00 0.48%
Cao su tự nhiên Cao su 16,235.00 16,310.00 0.46%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,977.00 2,981.00 0.13%
bắp Nông nghiệp 2,311.00 2,314.00 0.13%
nhôm Kim loại màu 19,820.00 19,825.00 0.03%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,442.00 7,440.00 -0.03%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,225.00 4,219.00 -0.14%
vàng Kim loại màu 574.14 572.96 -0.21%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,896.00 5,882.00 -0.24%
Lint Dệt 13,625.00 13,590.00 -0.26%
bông Dệt 19,285.00 19,230.00 -0.29%
Ethylene glycol Hóa chất 4,675.00 4,661.00 -0.30%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,676.00 8,644.00 -0.37%
đường Nông nghiệp 5,565.00 5,543.00 -0.40%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,150.00 8,116.00 -0.42%
LLDPE Cao su 8,083.00 8,049.00 -0.42%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,061.00 5,037.00 -0.47%
Thép không gỉ Thép 13,770.00 13,700.00 -0.51%
đồng Kim loại màu 73,990.00 73,580.00 -0.55%
PP Cao su 7,564.00 7,522.00 -0.56%
Soda ăn da Hóa chất 2,483.00 2,467.00 -0.64%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,963.00 2,942.00 -0.71%
Cốt thép Thép 3,204.00 3,180.00 -0.75%
Methanol Năng lượng 2,516.00 2,497.00 -0.76%
Styrene Hóa chất 9,062.00 8,993.00 -0.76%
PX Hóa chất 7,730.00 7,670.00 -0.78%
sắt silicon Thép 6,372.00 6,320.00 -0.82%
chì Kim loại màu 17,535.00 17,390.00 -0.83%
Táo Nông nghiệp 7,122.00 7,055.00 -0.94%
bạc Kim loại màu 7,529.00 7,458.00 -0.94%
Heo Nông nghiệp 18,205.00 18,030.00 -0.96%
PTA Dệt 5,402.00 5,348.00 -1.00%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,412.00 3,374.00 -1.11%
thanh dây Thép 3,206.00 3,169.00 -1.15%
Cuộn cán nóng Thép 3,280.00 3,240.00 -1.22%
Sợi polyester Dệt 7,252.00 7,158.00 -1.30%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,209.00 2,179.00 -1.36%
Kim loại silicon Kim loại màu 9,745.00 9,610.00 -1.39%
quặng sắt Thép 736.00 725.50 -1.43%
Mangan-silicon Thép 6,370.00 6,268.00 -1.60%
Urê Hóa chất 1,907.00 1,876.00 -1.63%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,180.00 9,990.00 -1.87%
than cốc Năng lượng 1,949.00 1,908.00 -2.10%
PVC Cao su 5,691.00 5,561.00 -2.28%
Than luyện cốc Năng lượng 1,359.50 1,327.50 -2.35%
kính Vật liệu xây dựng 1,296.00 1,258.00 -2.93%
Lithium cacbonat Hóa chất 76,400.00 74,150.00 -2.95%
tro soda Hóa chất 1,605.00 1,557.00 -2.99%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.