Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 21/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
42 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 21/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (3.72%),quặng sắt (2.47%),Kim loại silicon (2.35%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Trứng (-8.77%),Bitum (-1.37%),Heo (-1.14%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-20 | 08-21 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 73,950.00 | 76,700.00 | 3.72% |
quặng sắt | Thép | 709.50 | 727.00 | 2.47% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,555.00 | 9,780.00 | 2.35% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,191.00 | 3,265.00 | 2.32% |
than cốc | Năng lượng | 1,888.50 | 1,931.50 | 2.28% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,327.00 | 1,354.00 | 2.03% |
Urê | Hóa chất | 1,870.00 | 1,904.00 | 1.82% |
tro soda | Hóa chất | 1,596.00 | 1,624.00 | 1.75% |
Methanol | Năng lượng | 2,462.00 | 2,505.00 | 1.75% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,287.00 | 1,309.00 | 1.71% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,770.00 | 5,856.00 | 1.49% |
sắt silicon | Thép | 6,292.00 | 6,376.00 | 1.34% |
Cốt thép | Thép | 3,156.00 | 3,196.00 | 1.27% |
Sợi polyester | Dệt | 7,178.00 | 7,266.00 | 1.23% |
thanh dây | Thép | 3,189.00 | 3,228.00 | 1.22% |
Mangan-silicon | Thép | 6,336.00 | 6,404.00 | 1.07% |
bạc | Kim loại màu | 7,491.00 | 7,562.00 | 0.95% |
PVC | Cao su | 5,579.00 | 5,629.00 | 0.90% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,465.00 | 14,590.00 | 0.86% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,592.00 | 7,654.00 | 0.82% |
PTA | Dệt | 5,382.00 | 5,422.00 | 0.74% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,632.00 | 4,665.00 | 0.71% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,155.00 | 16,270.00 | 0.71% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,051.00 | 8,104.00 | 0.66% |
kẽm | Kim loại màu | 23,235.00 | 23,380.00 | 0.62% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,180.00 | 2,193.00 | 0.60% |
PP | Cao su | 7,495.00 | 7,537.00 | 0.56% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,378.00 | 7,416.00 | 0.52% |
Táo | Nông nghiệp | 6,996.00 | 7,031.00 | 0.50% |
PX | Hóa chất | 7,716.00 | 7,754.00 | 0.49% |
vàng | Kim loại màu | 573.14 | 575.82 | 0.47% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,027.00 | 5,050.00 | 0.46% |
Thép không gỉ | Thép | 13,705.00 | 13,760.00 | 0.40% |
chì | Kim loại màu | 17,550.00 | 17,620.00 | 0.40% |
nhôm | Kim loại màu | 19,675.00 | 19,750.00 | 0.38% |
bông | Dệt | 18,995.00 | 19,065.00 | 0.37% |
Styrene | Hóa chất | 8,999.00 | 9,021.00 | 0.24% |
LLDPE | Cao su | 8,019.00 | 8,036.00 | 0.21% |
bắp | Nông nghiệp | 2,286.00 | 2,290.00 | 0.17% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,488.00 | 2,492.00 | 0.16% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,140.00 | 10,150.00 | 0.10% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,942.00 | 2,943.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Lint | Dệt | 13,535.00 | 13,530.00 | -0.04% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,674.00 | 8,664.00 | -0.12% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,229.00 | 4,222.00 | -0.17% |
đồng | Kim loại màu | 73,980.00 | 73,760.00 | -0.30% |
đường | Nông nghiệp | 5,647.00 | 5,587.00 | -1.06% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,041.00 | 3,007.00 | -1.12% |
Heo | Nông nghiệp | 18,435.00 | 18,225.00 | -1.14% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,495.00 | 3,447.00 | -1.37% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,958.00 | 3,611.00 | -8.77% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/08/2024