Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
33 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 28/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su Butadiene (2.49%),Kim loại silicon (1.60%),Bột đậu nành (1.55%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-1.38%),PTA (-0.95%),PX (-0.92%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-27 | 08-28 | ↓↑ |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,870.00 | 15,240.00 | 2.49% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,665.00 | 9,820.00 | 1.60% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,962.00 | 3,008.00 | 1.55% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,420.00 | 16,675.00 | 1.55% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,210.00 | 2,237.00 | 1.22% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,327.00 | 3,366.00 | 1.17% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,497.00 | 2,522.00 | 1.00% |
than cốc | Năng lượng | 1,975.00 | 1,993.00 | 0.91% |
Heo | Nông nghiệp | 17,840.00 | 18,000.00 | 0.90% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,371.00 | 1,383.00 | 0.88% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,946.00 | 5,994.00 | 0.81% |
thanh dây | Thép | 3,241.00 | 3,263.00 | 0.68% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,282.00 | 4,308.00 | 0.61% |
đường | Nông nghiệp | 5,611.00 | 5,644.00 | 0.59% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,608.00 | 7,648.00 | 0.53% |
kẽm | Kim loại màu | 24,020.00 | 24,135.00 | 0.48% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,256.00 | 1,262.00 | 0.48% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,345.00 | 8,374.00 | 0.35% |
nhôm | Kim loại màu | 19,900.00 | 19,965.00 | 0.33% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,649.00 | 3,658.00 | 0.25% |
Methanol | Năng lượng | 2,533.00 | 2,539.00 | 0.24% |
quặng sắt | Thép | 754.50 | 756.00 | 0.20% |
Lint | Dệt | 13,770.00 | 13,795.00 | 0.18% |
đồng | Kim loại màu | 74,930.00 | 75,050.00 | 0.16% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,164.00 | 5,172.00 | 0.15% |
Cốt thép | Thép | 3,257.00 | 3,262.00 | 0.15% |
chì | Kim loại màu | 17,525.00 | 17,550.00 | 0.14% |
bắp | Nông nghiệp | 2,345.00 | 2,348.00 | 0.13% |
Mangan-silicon | Thép | 6,378.00 | 6,384.00 | 0.09% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,746.00 | 4,749.00 | 0.06% |
tro soda | Hóa chất | 1,592.00 | 1,593.00 | 0.06% |
Thép không gỉ | Thép | 13,865.00 | 13,870.00 | 0.04% |
vàng | Kim loại màu | 577.68 | 577.84 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,285.00 | 10,285.00 | 0.00% |
PP | Cao su | 7,634.00 | 7,633.00 | -0.01% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,752.00 | 8,748.00 | -0.05% |
LLDPE | Cao su | 8,155.00 | 8,150.00 | -0.06% |
bông | Dệt | 19,665.00 | 19,650.00 | -0.08% |
PVC | Cao su | 5,655.00 | 5,648.00 | -0.12% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 75,650.00 | 75,500.00 | -0.20% |
sắt silicon | Thép | 6,410.00 | 6,392.00 | -0.28% |
Urê | Hóa chất | 1,882.00 | 1,876.00 | -0.32% |
bạc | Kim loại màu | 7,641.00 | 7,612.00 | -0.38% |
Styrene | Hóa chất | 9,185.00 | 9,147.00 | -0.41% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,054.00 | 8,018.00 | -0.45% |
Táo | Nông nghiệp | 6,889.00 | 6,851.00 | -0.55% |
Sợi polyester | Dệt | 7,318.00 | 7,270.00 | -0.66% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,385.00 | 3,360.00 | -0.74% |
PX | Hóa chất | 7,850.00 | 7,778.00 | -0.92% |
PTA | Dệt | 5,484.00 | 5,432.00 | -0.95% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,113.00 | 3,070.00 | -1.38% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2024