Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 22/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (1.29%),quặng sắt (1.24%),bông (1.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-1.17%),Bitum (-1.02%),Dầu nhiên liệu (-1.00%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-21 | 08-22 | ↓↑ |
Táo | Nông nghiệp | 7,031.00 | 7,122.00 | 1.29% |
quặng sắt | Thép | 727.00 | 736.00 | 1.24% |
bông | Dệt | 19,065.00 | 19,285.00 | 1.15% |
kẽm | Kim loại màu | 23,380.00 | 23,645.00 | 1.13% |
PVC | Cao su | 5,629.00 | 5,691.00 | 1.10% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,654.00 | 7,738.00 | 1.10% |
bắp | Nông nghiệp | 2,290.00 | 2,311.00 | 0.92% |
than cốc | Năng lượng | 1,931.50 | 1,949.00 | 0.91% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,193.00 | 2,209.00 | 0.73% |
Lint | Dệt | 13,530.00 | 13,625.00 | 0.70% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,856.00 | 5,896.00 | 0.68% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,943.00 | 2,963.00 | 0.68% |
LLDPE | Cao su | 8,036.00 | 8,083.00 | 0.58% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,104.00 | 8,150.00 | 0.57% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,265.00 | 3,280.00 | 0.46% |
Styrene | Hóa chất | 9,021.00 | 9,062.00 | 0.45% |
Methanol | Năng lượng | 2,505.00 | 2,516.00 | 0.44% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,354.00 | 1,359.50 | 0.41% |
PP | Cao su | 7,537.00 | 7,564.00 | 0.36% |
nhôm | Kim loại màu | 19,750.00 | 19,820.00 | 0.35% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,416.00 | 7,442.00 | 0.35% |
đồng | Kim loại màu | 73,760.00 | 73,990.00 | 0.31% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,150.00 | 10,180.00 | 0.30% |
Cốt thép | Thép | 3,196.00 | 3,204.00 | 0.25% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,050.00 | 5,061.00 | 0.22% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,665.00 | 4,675.00 | 0.21% |
Urê | Hóa chất | 1,904.00 | 1,907.00 | 0.16% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,664.00 | 8,676.00 | 0.14% |
Thép không gỉ | Thép | 13,760.00 | 13,770.00 | 0.07% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,222.00 | 4,225.00 | 0.07% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,590.00 | 14,595.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
sắt silicon | Thép | 6,376.00 | 6,372.00 | -0.06% |
Heo | Nông nghiệp | 18,225.00 | 18,205.00 | -0.11% |
Sợi polyester | Dệt | 7,266.00 | 7,252.00 | -0.19% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,270.00 | 16,235.00 | -0.22% |
vàng | Kim loại màu | 575.82 | 574.14 | -0.29% |
PX | Hóa chất | 7,754.00 | 7,730.00 | -0.31% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,780.00 | 9,745.00 | -0.36% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,492.00 | 2,483.00 | -0.36% |
PTA | Dệt | 5,422.00 | 5,402.00 | -0.37% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,700.00 | 76,400.00 | -0.39% |
đường | Nông nghiệp | 5,587.00 | 5,565.00 | -0.39% |
bạc | Kim loại màu | 7,562.00 | 7,529.00 | -0.44% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,611.00 | 3,595.00 | -0.44% |
chì | Kim loại màu | 17,620.00 | 17,535.00 | -0.48% |
Mangan-silicon | Thép | 6,404.00 | 6,370.00 | -0.53% |
thanh dây | Thép | 3,228.00 | 3,206.00 | -0.68% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,309.00 | 1,296.00 | -0.99% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,007.00 | 2,977.00 | -1.00% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,447.00 | 3,412.00 | -1.02% |
tro soda | Hóa chất | 1,624.00 | 1,605.00 | -1.17% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/08/2024