Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 26/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
39 mặt hàng tăng giá,11 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 26/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (2.15%),dầu cọ (1.87%),bạc (1.53%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Táo (-2.41%),kính (-1.03%),Kim loại silicon (-0.73%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-23 | 08-26 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,981.00 | 3,045.00 | 2.15% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,792.00 | 7,938.00 | 1.87% |
bạc | Kim loại màu | 7,458.00 | 7,572.00 | 1.53% |
Styrene | Hóa chất | 8,993.00 | 9,125.00 | 1.47% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,990.00 | 10,130.00 | 1.40% |
thanh dây | Thép | 3,169.00 | 3,211.00 | 1.33% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,037.00 | 5,103.00 | 1.31% |
PTA | Dệt | 5,348.00 | 5,418.00 | 1.31% |
PX | Hóa chất | 7,670.00 | 7,766.00 | 1.25% |
quặng sắt | Thép | 725.50 | 733.50 | 1.10% |
Cốt thép | Thép | 3,180.00 | 3,213.00 | 1.04% |
Sợi polyester | Dệt | 7,158.00 | 7,232.00 | 1.03% |
đồng | Kim loại màu | 73,580.00 | 74,340.00 | 1.03% |
sắt silicon | Thép | 6,320.00 | 6,382.00 | 0.98% |
kẽm | Kim loại màu | 23,830.00 | 24,050.00 | 0.92% |
Lint | Dệt | 13,590.00 | 13,715.00 | 0.92% |
Methanol | Năng lượng | 2,497.00 | 2,519.00 | 0.88% |
bông | Dệt | 19,230.00 | 19,395.00 | 0.86% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,116.00 | 8,184.00 | 0.84% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,240.00 | 3,267.00 | 0.83% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,440.00 | 7,500.00 | 0.81% |
vàng | Kim loại màu | 572.96 | 576.58 | 0.63% |
PP | Cao su | 7,522.00 | 7,567.00 | 0.60% |
PVC | Cao su | 5,561.00 | 5,594.00 | 0.59% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,374.00 | 3,394.00 | 0.59% |
đường | Nông nghiệp | 5,543.00 | 5,571.00 | 0.51% |
Mangan-silicon | Thép | 6,268.00 | 6,298.00 | 0.48% |
bắp | Nông nghiệp | 2,314.00 | 2,325.00 | 0.48% |
Thép không gỉ | Thép | 13,700.00 | 13,765.00 | 0.47% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,310.00 | 16,380.00 | 0.43% |
nhôm | Kim loại màu | 19,825.00 | 19,910.00 | 0.43% |
than cốc | Năng lượng | 1,908.00 | 1,916.00 | 0.42% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,665.00 | 14,715.00 | 0.34% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,661.00 | 4,674.00 | 0.28% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,644.00 | 8,668.00 | 0.28% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,882.00 | 5,894.00 | 0.20% |
LLDPE | Cao su | 8,049.00 | 8,064.00 | 0.19% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,219.00 | 4,225.00 | 0.14% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,179.00 | 2,181.00 | 0.09% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 74,150.00 | 74,150.00 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 17,390.00 | 17,380.00 | -0.06% |
tro soda | Hóa chất | 1,557.00 | 1,554.00 | -0.19% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,942.00 | 2,933.00 | -0.31% |
Urê | Hóa chất | 1,876.00 | 1,870.00 | -0.32% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,327.50 | 1,323.00 | -0.34% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,467.00 | 2,458.00 | -0.36% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,619.00 | 3,596.00 | -0.64% |
Heo | Nông nghiệp | 18,030.00 | 17,915.00 | -0.64% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,610.00 | 9,540.00 | -0.73% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,258.00 | 1,245.00 | -1.03% |
Táo | Nông nghiệp | 7,055.00 | 6,885.00 | -2.41% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2024