Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/09/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
28 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 11/09/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Methanol (1.79%),Urê (1.62%),Kim loại silicon (1.59%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-3.18%),Cao su Butadiene (-1.52%),Lithium cacbonat (-1.31%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-08 | 09-11 | ↓↑ |
Methanol | Năng lượng | 2,521.00 | 2,566.00 | 1.79% |
Urê | Hóa chất | 2,105.00 | 2,139.00 | 1.62% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 14,185.00 | 14,410.00 | 1.59% |
quặng sắt | Thép | 831.50 | 842.50 | 1.32% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,677.50 | 1,698.50 | 1.25% |
sắt silicon | Thép | 7,232.00 | 7,314.00 | 1.13% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,579.00 | 5,641.00 | 1.11% |
PTA | Dệt | 6,032.00 | 6,096.00 | 1.06% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,261.00 | 4,306.00 | 1.06% |
Sợi polyester | Dệt | 7,548.00 | 7,622.00 | 0.98% |
bông | Dệt | 22,640.00 | 22,860.00 | 0.97% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,295.00 | 13,410.00 | 0.86% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,971.00 | 9,047.00 | 0.85% |
Mangan-silicon | Thép | 7,114.00 | 7,174.00 | 0.84% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,672.00 | 5,718.00 | 0.81% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,246.00 | 8,310.00 | 0.78% |
bạc | Kim loại màu | 5,765.00 | 5,793.00 | 0.49% |
PP | Cao su | 7,837.00 | 7,871.00 | 0.43% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,544.00 | 7,568.00 | 0.32% |
Styrene | Hóa chất | 9,225.00 | 9,253.00 | 0.30% |
Heo | Nông nghiệp | 16,590.00 | 16,640.00 | 0.30% |
LLDPE | Cao su | 8,341.00 | 8,363.00 | 0.26% |
vàng | Kim loại màu | 465.74 | 466.86 | 0.24% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,090.00 | 4,098.00 | 0.20% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,396.00 | 4,404.00 | 0.18% |
Lint | Dệt | 17,100.00 | 17,130.00 | 0.18% |
bắp | Nông nghiệp | 2,664.00 | 2,667.00 | 0.11% |
nhôm | Kim loại màu | 19,060.00 | 19,080.00 | 0.10% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,363.50 | 2,363.50 | 0.00% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,649.00 | 3,647.00 | -0.05% |
Thép không gỉ | Thép | 15,635.00 | 15,625.00 | -0.06% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,190.00 | 6,182.00 | -0.13% |
đồng | Kim loại màu | 68,840.00 | 68,710.00 | -0.19% |
PVC | Cao su | 6,477.00 | 6,464.00 | -0.20% |
chì | Kim loại màu | 17,020.00 | 16,980.00 | -0.24% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,134.00 | 10,104.00 | -0.30% |
Cốt thép | Thép | 3,757.00 | 3,740.00 | -0.45% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,873.00 | 3,854.00 | -0.49% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,843.00 | 3,824.00 | -0.49% |
đường | Nông nghiệp | 7,083.00 | 7,046.00 | -0.52% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,400.00 | 14,320.00 | -0.56% |
Táo | Nông nghiệp | 9,212.00 | 9,160.00 | -0.56% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,182.00 | 5,152.00 | -0.58% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,288.00 | 3,266.00 | -0.67% |
kẽm | Kim loại màu | 21,420.00 | 21,275.00 | -0.68% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,734.00 | 1,722.00 | -0.69% |
tro soda | Hóa chất | 1,837.00 | 1,821.00 | -0.87% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 179,150.00 | 176,800.00 | -1.31% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,850.00 | 13,640.00 | -1.52% |
thanh dây | Thép | 4,534.00 | 4,390.00 | -3.18% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2023