Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/09/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,18 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 06/09/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (3.23%),Styrene (2.83%),khí hóa lỏng (2.04%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột hạt cải (-7.05%),tro soda (-0.67%),than cốc (-0.59%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-05 | 09-06 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,525.00 | 3,639.00 | 3.23% |
Styrene | Hóa chất | 8,813.00 | 9,062.00 | 2.83% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,634.00 | 5,749.00 | 2.04% |
Táo | Nông nghiệp | 8,934.00 | 9,092.00 | 1.77% |
PTA | Dệt | 6,068.00 | 6,158.00 | 1.48% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,225.00 | 5,290.00 | 1.24% |
Sợi polyester | Dệt | 7,576.00 | 7,666.00 | 1.19% |
Lint | Dệt | 17,500.00 | 17,685.00 | 1.06% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,076.00 | 4,118.00 | 1.03% |
chì | Kim loại màu | 16,545.00 | 16,715.00 | 1.03% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 14,030.00 | 14,145.00 | 0.82% |
PP | Cao su | 7,861.00 | 7,923.00 | 0.79% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,266.00 | 10,336.00 | 0.68% |
đường | Nông nghiệp | 7,054.00 | 7,095.00 | 0.58% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,394.00 | 4,419.00 | 0.57% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,879.00 | 3,901.00 | 0.57% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,392.00 | 8,438.00 | 0.55% |
bông | Dệt | 23,350.00 | 23,465.00 | 0.49% |
kẽm | Kim loại màu | 21,220.00 | 21,320.00 | 0.47% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,160.00 | 14,220.00 | 0.42% |
nhôm | Kim loại màu | 18,990.00 | 19,070.00 | 0.42% |
đồng | Kim loại màu | 69,240.00 | 69,520.00 | 0.40% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,283.00 | 9,307.00 | 0.26% |
bắp | Nông nghiệp | 2,683.00 | 2,688.00 | 0.19% |
Mangan-silicon | Thép | 7,004.00 | 7,016.00 | 0.17% |
LLDPE | Cao su | 8,422.00 | 8,434.00 | 0.14% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,840.00 | 5,844.00 | 0.07% |
sắt silicon | Thép | 7,314.00 | 7,318.00 | 0.05% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 191,000.00 | 191,100.00 | 0.05% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,740.00 | 7,744.00 | 0.05% |
Thép không gỉ | Thép | 15,855.00 | 15,855.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
quặng sắt | Thép | 852.50 | 852.50 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 464.34 | 464.22 | -0.03% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,305.00 | 14,300.00 | -0.03% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,214.00 | 6,209.00 | -0.08% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,711.50 | 1,710.00 | -0.09% |
Cốt thép | Thép | 3,816.00 | 3,811.00 | -0.13% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,259.00 | 4,253.00 | -0.14% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,625.00 | 13,605.00 | -0.15% |
Heo | Nông nghiệp | 16,835.00 | 16,805.00 | -0.18% |
Methanol | Năng lượng | 2,589.00 | 2,584.00 | -0.19% |
PVC | Cao su | 6,535.00 | 6,519.00 | -0.24% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,763.00 | 1,757.00 | -0.34% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,923.00 | 3,908.00 | -0.38% |
Urê | Hóa chất | 2,221.00 | 2,212.00 | -0.41% |
bạc | Kim loại màu | 5,860.00 | 5,834.00 | -0.44% |
thanh dây | Thép | 4,493.00 | 4,469.00 | -0.53% |
than cốc | Năng lượng | 2,385.00 | 2,371.00 | -0.59% |
tro soda | Hóa chất | 1,932.00 | 1,919.00 | -0.67% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,590.00 | 3,337.00 | -7.05% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/08/2023