Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/09/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
22 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 05/09/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (7.91%),Than luyện cốc (2.67%),Bitum (2.16%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton chì (-2.48%),tro soda (-1.93%),Cao su tự nhiên (-1.46%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-04 | 09-05 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,327.00 | 3,590.00 | 7.91% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,667.00 | 1,711.50 | 2.67% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,797.00 | 3,879.00 | 2.16% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,115.00 | 14,305.00 | 1.35% |
than cốc | Năng lượng | 2,359.50 | 2,385.00 | 1.08% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,582.00 | 5,634.00 | 0.93% |
Heo | Nông nghiệp | 16,680.00 | 16,835.00 | 0.93% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,530.00 | 13,625.00 | 0.70% |
Táo | Nông nghiệp | 8,875.00 | 8,934.00 | 0.66% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 189,800.00 | 191,000.00 | 0.63% |
PVC | Cao su | 6,496.00 | 6,535.00 | 0.60% |
Styrene | Hóa chất | 8,763.00 | 8,813.00 | 0.57% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,179.00 | 6,214.00 | 0.57% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,240.00 | 4,259.00 | 0.45% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,376.00 | 4,394.00 | 0.41% |
đường | Nông nghiệp | 7,030.00 | 7,054.00 | 0.34% |
PP | Cao su | 7,844.00 | 7,861.00 | 0.22% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,832.00 | 5,840.00 | 0.14% |
LLDPE | Cao su | 8,411.00 | 8,422.00 | 0.13% |
quặng sắt | Thép | 851.50 | 852.50 | 0.12% |
Methanol | Năng lượng | 2,587.00 | 2,589.00 | 0.08% |
vàng | Kim loại màu | 464.06 | 464.34 | 0.06% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,076.00 | 4,076.00 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,685.00 | 2,683.00 | -0.07% |
Cốt thép | Thép | 3,821.00 | 3,816.00 | -0.13% |
kẽm | Kim loại màu | 21,265.00 | 21,220.00 | -0.21% |
thanh dây | Thép | 4,503.00 | 4,493.00 | -0.22% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,933.00 | 3,923.00 | -0.25% |
Thép không gỉ | Thép | 15,905.00 | 15,855.00 | -0.31% |
Mangan-silicon | Thép | 7,030.00 | 7,004.00 | -0.37% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,310.00 | 10,266.00 | -0.43% |
Urê | Hóa chất | 2,232.00 | 2,221.00 | -0.49% |
sắt silicon | Thép | 7,358.00 | 7,314.00 | -0.60% |
Sợi polyester | Dệt | 7,628.00 | 7,576.00 | -0.68% |
đồng | Kim loại màu | 69,720.00 | 69,240.00 | -0.69% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,550.00 | 3,525.00 | -0.70% |
bông | Dệt | 23,530.00 | 23,350.00 | -0.76% |
Lint | Dệt | 17,635.00 | 17,500.00 | -0.77% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,460.00 | 8,392.00 | -0.80% |
PTA | Dệt | 6,118.00 | 6,068.00 | -0.82% |
bạc | Kim loại màu | 5,912.00 | 5,860.00 | -0.88% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,368.00 | 9,283.00 | -0.91% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 14,160.00 | 14,030.00 | -0.92% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,274.00 | 5,225.00 | -0.93% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,826.00 | 7,740.00 | -1.10% |
nhôm | Kim loại màu | 19,215.00 | 18,990.00 | -1.17% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,788.00 | 1,763.00 | -1.40% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,370.00 | 14,160.00 | -1.46% |
tro soda | Hóa chất | 1,970.00 | 1,932.00 | -1.93% |
chì | Kim loại màu | 16,965.00 | 16,545.00 | -2.48% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/08/2023