Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 04/09/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 04/09/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su Butadiene (10.45%),Than luyện cốc (4.55%),Cao su tự nhiên (3.75%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Urê (-5.26%),Bột hạt cải (-1.89%),Methanol (-1.30%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-01 | 09-04 | ↓↑ |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,780.00 | 14,115.00 | 10.45% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,594.50 | 1,667.00 | 4.55% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,850.00 | 14,370.00 | 3.75% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,745.00 | 14,160.00 | 3.02% |
than cốc | Năng lượng | 2,299.00 | 2,359.50 | 2.63% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,440.00 | 5,582.00 | 2.61% |
PVC | Cao su | 6,340.00 | 6,496.00 | 2.46% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,726.00 | 5,832.00 | 1.85% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,295.00 | 13,530.00 | 1.77% |
chì | Kim loại màu | 16,710.00 | 16,965.00 | 1.53% |
Styrene | Hóa chất | 8,633.00 | 8,763.00 | 1.51% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,499.00 | 3,550.00 | 1.46% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,190.00 | 4,240.00 | 1.19% |
thanh dây | Thép | 4,454.00 | 4,503.00 | 1.10% |
sắt silicon | Thép | 7,282.00 | 7,358.00 | 1.04% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 187,950.00 | 189,800.00 | 0.98% |
Cốt thép | Thép | 3,787.00 | 3,821.00 | 0.90% |
quặng sắt | Thép | 844.00 | 851.50 | 0.89% |
kẽm | Kim loại màu | 21,085.00 | 21,265.00 | 0.85% |
Mangan-silicon | Thép | 6,976.00 | 7,030.00 | 0.77% |
Táo | Nông nghiệp | 8,809.00 | 8,875.00 | 0.75% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,769.00 | 3,797.00 | 0.74% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,909.00 | 3,933.00 | 0.61% |
đường | Nông nghiệp | 6,990.00 | 7,030.00 | 0.57% |
Thép không gỉ | Thép | 15,820.00 | 15,905.00 | 0.54% |
vàng | Kim loại màu | 462.30 | 464.06 | 0.38% |
đồng | Kim loại màu | 69,470.00 | 69,720.00 | 0.36% |
LLDPE | Cao su | 8,399.00 | 8,411.00 | 0.14% |
nhôm | Kim loại màu | 19,190.00 | 19,215.00 | 0.13% |
PP | Cao su | 7,834.00 | 7,844.00 | 0.13% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,284.00 | 5,274.00 | -0.19% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,388.00 | 4,376.00 | -0.27% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,484.00 | 8,460.00 | -0.28% |
bạc | Kim loại màu | 5,931.00 | 5,912.00 | -0.32% |
Sợi polyester | Dệt | 7,658.00 | 7,628.00 | -0.39% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,352.00 | 10,310.00 | -0.41% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,796.00 | 1,788.00 | -0.45% |
PTA | Dệt | 6,148.00 | 6,118.00 | -0.49% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,423.00 | 9,368.00 | -0.58% |
bông | Dệt | 23,685.00 | 23,530.00 | -0.65% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,226.00 | 6,179.00 | -0.75% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,109.00 | 4,076.00 | -0.80% |
Lint | Dệt | 17,785.00 | 17,635.00 | -0.84% |
tro soda | Hóa chất | 1,988.00 | 1,970.00 | -0.91% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,908.00 | 7,826.00 | -1.04% |
Heo | Nông nghiệp | 16,880.00 | 16,680.00 | -1.18% |
bắp | Nông nghiệp | 2,719.00 | 2,685.00 | -1.25% |
Methanol | Năng lượng | 2,621.00 | 2,587.00 | -1.30% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,391.00 | 3,327.00 | -1.89% |
Urê | Hóa chất | 2,356.00 | 2,232.00 | -5.26% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/08/2023