Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/09/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
8 mặt hàng tăng giá,42 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 08/09/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su tự nhiên (1.44%),chì (0.53%),vàng (0.36%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-3.53%),thanh dây (-3.47%),Bột hạt cải (-2.49%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-07 | 09-08 | ↓↑ |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,195.00 | 14,400.00 | 1.44% |
chì | Kim loại màu | 16,930.00 | 17,020.00 | 0.53% |
vàng | Kim loại màu | 464.08 | 465.74 | 0.36% |
kẽm | Kim loại màu | 21,355.00 | 21,420.00 | 0.30% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,383.00 | 4,396.00 | 0.30% |
Mangan-silicon | Thép | 7,104.00 | 7,114.00 | 0.14% |
đường | Nông nghiệp | 7,074.00 | 7,083.00 | 0.13% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 14,170.00 | 14,185.00 | 0.11% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,650.00 | 3,649.00 | -0.03% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,195.00 | 6,190.00 | -0.08% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,267.00 | 4,261.00 | -0.14% |
Táo | Nông nghiệp | 9,225.00 | 9,212.00 | -0.14% |
bạc | Kim loại màu | 5,779.00 | 5,765.00 | -0.24% |
đồng | Kim loại màu | 69,140.00 | 68,840.00 | -0.43% |
nhôm | Kim loại màu | 19,150.00 | 19,060.00 | -0.47% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,893.00 | 3,873.00 | -0.51% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,930.00 | 13,850.00 | -0.57% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,198.00 | 10,134.00 | -0.63% |
Styrene | Hóa chất | 9,289.00 | 9,225.00 | -0.69% |
Urê | Hóa chất | 2,121.00 | 2,105.00 | -0.75% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,400.00 | 13,295.00 | -0.78% |
Heo | Nông nghiệp | 16,735.00 | 16,590.00 | -0.87% |
Cốt thép | Thép | 3,792.00 | 3,757.00 | -0.92% |
bắp | Nông nghiệp | 2,689.00 | 2,664.00 | -0.93% |
PVC | Cao su | 6,539.00 | 6,477.00 | -0.95% |
LLDPE | Cao su | 8,424.00 | 8,341.00 | -0.99% |
than cốc | Năng lượng | 2,387.50 | 2,363.50 | -1.01% |
PP | Cao su | 7,917.00 | 7,837.00 | -1.01% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,235.00 | 5,182.00 | -1.01% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,883.00 | 3,843.00 | -1.03% |
sắt silicon | Thép | 7,308.00 | 7,232.00 | -1.04% |
Sợi polyester | Dệt | 7,630.00 | 7,548.00 | -1.07% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,755.00 | 1,734.00 | -1.20% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,744.00 | 5,672.00 | -1.25% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,144.00 | 4,090.00 | -1.30% |
Thép không gỉ | Thép | 15,845.00 | 15,635.00 | -1.33% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,648.00 | 7,544.00 | -1.36% |
bông | Dệt | 22,960.00 | 22,640.00 | -1.39% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,364.00 | 8,246.00 | -1.41% |
PTA | Dệt | 6,120.00 | 6,032.00 | -1.44% |
Lint | Dệt | 17,355.00 | 17,100.00 | -1.47% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,665.00 | 5,579.00 | -1.52% |
quặng sắt | Thép | 845.00 | 831.50 | -1.60% |
Methanol | Năng lượng | 2,562.00 | 2,521.00 | -1.60% |
tro soda | Hóa chất | 1,870.00 | 1,837.00 | -1.76% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,712.00 | 1,677.50 | -2.02% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,177.00 | 8,971.00 | -2.24% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,372.00 | 3,288.00 | -2.49% |
thanh dây | Thép | 4,697.00 | 4,534.00 | -3.47% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 185,700.00 | 179,150.00 | -3.53% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2023