Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 31/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 31/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil dầu hạt cải dầu (2.59%),than cốc (2.06%),đường (1.99%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-1.13%),Bột gỗ (-0.81%),Thép không gỉ (-0.80%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-30 | 03-31 | ↓↑ |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,427.00 | 8,645.00 | 2.59% |
than cốc | Năng lượng | 2,669.50 | 2,724.50 | 2.06% |
đường | Nông nghiệp | 6,326.00 | 6,452.00 | 1.99% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,733.00 | 2,774.00 | 1.50% |
quặng sắt | Thép | 896.50 | 909.00 | 1.39% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,064.00 | 8,174.00 | 1.36% |
Methanol | Năng lượng | 2,486.00 | 2,516.00 | 1.21% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,827.50 | 1,849.00 | 1.18% |
bạc | Kim loại màu | 5,252.00 | 5,309.00 | 1.09% |
LLDPE | Cao su | 8,083.00 | 8,169.00 | 1.06% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,435.00 | 9,535.00 | 1.06% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,540.00 | 7,618.00 | 1.03% |
sắt silicon | Thép | 7,796.00 | 7,876.00 | 1.03% |
PP | Cao su | 7,597.00 | 7,669.00 | 0.95% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,106.00 | 4,139.00 | 0.80% |
Cốt thép | Thép | 4,116.00 | 4,149.00 | 0.80% |
Urê | Hóa chất | 2,406.00 | 2,425.00 | 0.79% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,723.00 | 5,768.00 | 0.79% |
PVC | Cao su | 6,237.00 | 6,282.00 | 0.72% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,269.00 | 4,297.00 | 0.66% |
bông | Dệt | 21,620.00 | 21,755.00 | 0.62% |
Styrene | Hóa chất | 8,463.00 | 8,514.00 | 0.60% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,192.00 | 10,252.00 | 0.59% |
Mangan-silicon | Thép | 7,196.00 | 7,232.00 | 0.50% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,363.00 | 5,389.00 | 0.48% |
vàng | Kim loại màu | 438.38 | 439.68 | 0.30% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,975.00 | 12,010.00 | 0.29% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,668.00 | 3,676.00 | 0.22% |
nhôm | Kim loại màu | 18,710.00 | 18,735.00 | 0.13% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,324.00 | 4,329.00 | 0.12% |
tro soda | Hóa chất | 2,461.00 | 2,463.00 | 0.08% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,295.00 | 15,295.00 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 7,586.00 | 7,580.00 | -0.08% |
Heo | Nông nghiệp | 15,155.00 | 15,140.00 | -0.10% |
Lint | Dệt | 14,335.00 | 14,320.00 | -0.10% |
PTA | Dệt | 6,258.00 | 6,248.00 | -0.16% |
thanh dây | Thép | 4,671.00 | 4,659.00 | -0.26% |
đồng | Kim loại màu | 69,700.00 | 69,440.00 | -0.37% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,524.00 | 4,505.00 | -0.42% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,543.00 | 3,526.00 | -0.48% |
kẽm | Kim loại màu | 22,890.00 | 22,765.00 | -0.55% |
Táo | Nông nghiệp | 8,282.00 | 8,236.00 | -0.56% |
bắp | Nông nghiệp | 2,740.00 | 2,724.00 | -0.58% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,796.00 | 2,776.00 | -0.72% |
Thép không gỉ | Thép | 14,925.00 | 14,805.00 | -0.80% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,704.00 | 5,658.00 | -0.81% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,677.00 | 1,658.00 | -1.13% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2023