Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 30/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil PTA (1.92%),bông (1.50%),đường (1.01%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Thép không gỉ (-1.91%),sắt silicon (-1.24%),Ngày đỏ (-1.15%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-29 | 03-30 | ↓↑ |
PTA | Dệt | 6,140.00 | 6,258.00 | 1.92% |
bông | Dệt | 21,300.00 | 21,620.00 | 1.50% |
đường | Nông nghiệp | 6,263.00 | 6,326.00 | 1.01% |
quặng sắt | Thép | 888.50 | 896.50 | 0.90% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,875.00 | 11,975.00 | 0.84% |
kẽm | Kim loại màu | 22,725.00 | 22,890.00 | 0.73% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,642.00 | 3,668.00 | 0.71% |
Táo | Nông nghiệp | 8,229.00 | 8,282.00 | 0.64% |
Sợi polyester | Dệt | 7,544.00 | 7,586.00 | 0.56% |
bạc | Kim loại màu | 5,224.00 | 5,252.00 | 0.54% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,669.00 | 1,677.00 | 0.48% |
đồng | Kim loại màu | 69,390.00 | 69,700.00 | 0.45% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,307.00 | 4,324.00 | 0.39% |
Methanol | Năng lượng | 2,477.00 | 2,486.00 | 0.36% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,508.00 | 4,524.00 | 0.35% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,036.00 | 8,064.00 | 0.35% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,524.00 | 7,540.00 | 0.21% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,728.00 | 2,733.00 | 0.18% |
nhôm | Kim loại màu | 18,690.00 | 18,710.00 | 0.11% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,265.00 | 4,269.00 | 0.09% |
vàng | Kim loại màu | 438.02 | 438.38 | 0.08% |
Styrene | Hóa chất | 8,458.00 | 8,463.00 | 0.06% |
thanh dây | Thép | 4,670.00 | 4,671.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,295.00 | 15,295.00 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,742.00 | 2,740.00 | -0.07% |
Urê | Hóa chất | 2,408.00 | 2,406.00 | -0.08% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,547.00 | 3,543.00 | -0.11% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,830.00 | 1,827.50 | -0.14% |
Lint | Dệt | 14,355.00 | 14,335.00 | -0.14% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,712.00 | 5,704.00 | -0.14% |
than cốc | Năng lượng | 2,674.00 | 2,669.50 | -0.17% |
PP | Cao su | 7,610.00 | 7,597.00 | -0.17% |
LLDPE | Cao su | 8,108.00 | 8,083.00 | -0.31% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,745.00 | 5,723.00 | -0.38% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,232.00 | 10,192.00 | -0.39% |
tro soda | Hóa chất | 2,471.00 | 2,461.00 | -0.40% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,385.00 | 5,363.00 | -0.41% |
PVC | Cao su | 6,264.00 | 6,237.00 | -0.43% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,810.00 | 2,796.00 | -0.50% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,485.00 | 8,427.00 | -0.68% |
Heo | Nông nghiệp | 15,260.00 | 15,155.00 | -0.69% |
Cốt thép | Thép | 4,145.00 | 4,116.00 | -0.70% |
Mangan-silicon | Thép | 7,248.00 | 7,196.00 | -0.72% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,143.00 | 4,106.00 | -0.89% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,545.00 | 9,435.00 | -1.15% |
sắt silicon | Thép | 7,894.00 | 7,796.00 | -1.24% |
Thép không gỉ | Thép | 15,215.00 | 14,925.00 | -1.91% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2023