Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
28 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 29/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (2.10%),Lint (1.56%),bông (1.40%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton sắt silicon (-2.35%),Urê (-2.11%),tro soda (-1.79%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-28 | 03-29 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,672.00 | 2,728.00 | 2.10% |
Lint | Dệt | 14,135.00 | 14,355.00 | 1.56% |
bông | Dệt | 21,005.00 | 21,300.00 | 1.40% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,424.00 | 7,524.00 | 1.35% |
quặng sắt | Thép | 877.00 | 888.50 | 1.31% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,597.00 | 3,642.00 | 1.25% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,505.00 | 3,547.00 | 1.20% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,942.00 | 8,036.00 | 1.18% |
đường | Nông nghiệp | 6,195.00 | 6,263.00 | 1.10% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,782.00 | 2,810.00 | 1.01% |
PTA | Dệt | 6,084.00 | 6,140.00 | 0.92% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,410.00 | 8,485.00 | 0.89% |
bắp | Nông nghiệp | 2,721.00 | 2,742.00 | 0.77% |
thanh dây | Thép | 4,635.00 | 4,670.00 | 0.76% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,236.00 | 4,265.00 | 0.68% |
bạc | Kim loại màu | 5,189.00 | 5,224.00 | 0.67% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,658.00 | 1,669.00 | 0.66% |
PVC | Cao su | 6,225.00 | 6,264.00 | 0.63% |
Cốt thép | Thép | 4,121.00 | 4,145.00 | 0.58% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,121.00 | 4,143.00 | 0.53% |
kẽm | Kim loại màu | 22,615.00 | 22,725.00 | 0.49% |
Sợi polyester | Dệt | 7,508.00 | 7,544.00 | 0.48% |
vàng | Kim loại màu | 435.94 | 438.02 | 0.48% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,288.00 | 4,307.00 | 0.44% |
nhôm | Kim loại màu | 18,620.00 | 18,690.00 | 0.38% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,823.50 | 1,830.00 | 0.36% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,222.00 | 10,232.00 | 0.10% |
LLDPE | Cao su | 8,103.00 | 8,108.00 | 0.06% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,510.00 | 4,508.00 | -0.04% |
Styrene | Hóa chất | 8,462.00 | 8,458.00 | -0.05% |
PP | Cao su | 7,614.00 | 7,610.00 | -0.05% |
đồng | Kim loại màu | 69,430.00 | 69,390.00 | -0.06% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,752.00 | 5,745.00 | -0.12% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,915.00 | 11,875.00 | -0.34% |
than cốc | Năng lượng | 2,686.00 | 2,674.00 | -0.45% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,413.00 | 5,385.00 | -0.52% |
Thép không gỉ | Thép | 15,310.00 | 15,215.00 | -0.62% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,610.00 | 9,545.00 | -0.68% |
Methanol | Năng lượng | 2,496.00 | 2,477.00 | -0.76% |
chì | Kim loại màu | 15,420.00 | 15,295.00 | -0.81% |
Táo | Nông nghiệp | 8,338.00 | 8,229.00 | -1.31% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,794.00 | 5,712.00 | -1.42% |
Heo | Nông nghiệp | 15,505.00 | 15,260.00 | -1.58% |
Mangan-silicon | Thép | 7,370.00 | 7,248.00 | -1.66% |
tro soda | Hóa chất | 2,516.00 | 2,471.00 | -1.79% |
Urê | Hóa chất | 2,460.00 | 2,408.00 | -2.11% |
sắt silicon | Thép | 8,084.00 | 7,894.00 | -2.35% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/03/2023