Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 17/01/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 17/01/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (2.16%),Cao su tự nhiên (2.04%),sắt silicon (2.03%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bitum (-1.53%),quặng sắt (-1.42%),Than luyện cốc (-0.86%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 01-16 | 01-17 | ↓↑ |
Mangan-silicon | Thép | 7,588.00 | 7,752.00 | 2.16% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,975.00 | 13,240.00 | 2.04% |
sắt silicon | Thép | 8,470.00 | 8,642.00 | 2.03% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,418.00 | 4,499.00 | 1.83% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,329.00 | 5,403.00 | 1.39% |
Methanol | Năng lượng | 2,631.00 | 2,662.00 | 1.18% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,340.00 | 10,435.00 | 0.92% |
Thép không gỉ | Thép | 17,015.00 | 17,150.00 | 0.79% |
bạc | Kim loại màu | 5,281.00 | 5,321.00 | 0.76% |
Urê | Hóa chất | 2,586.00 | 2,604.00 | 0.70% |
Sợi polyester | Dệt | 7,252.00 | 7,300.00 | 0.66% |
than cốc | Năng lượng | 2,818.50 | 2,837.00 | 0.66% |
nhôm | Kim loại màu | 18,505.00 | 18,620.00 | 0.62% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,899.00 | 9,948.00 | 0.49% |
PP | Cao su | 7,922.00 | 7,959.00 | 0.47% |
vàng | Kim loại màu | 417.06 | 418.94 | 0.45% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,728.00 | 7,762.00 | 0.44% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,019.00 | 6,045.00 | 0.43% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,512.00 | 8,548.00 | 0.42% |
LLDPE | Cao su | 8,300.00 | 8,335.00 | 0.42% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,356.00 | 4,374.00 | 0.41% |
tro soda | Hóa chất | 2,918.00 | 2,928.00 | 0.34% |
thanh dây | Thép | 4,852.00 | 4,867.00 | 0.31% |
đường | Nông nghiệp | 5,616.00 | 5,632.00 | 0.28% |
Styrene | Hóa chất | 8,699.00 | 8,719.00 | 0.23% |
Lint | Dệt | 14,315.00 | 14,345.00 | 0.21% |
chì | Kim loại màu | 15,320.00 | 15,350.00 | 0.20% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,662.00 | 1,665.00 | 0.18% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,415.00 | 4,421.00 | 0.14% |
PTA | Dệt | 5,536.00 | 5,542.00 | 0.11% |
bắp | Nông nghiệp | 2,880.00 | 2,883.00 | 0.10% |
than hơi nước | Năng lượng | 795.60 | 795.60 | 0.00% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,643.00 | 2,643.00 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 68,600.00 | 68,560.00 | -0.06% |
kẽm | Kim loại màu | 24,250.00 | 24,230.00 | -0.08% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,426.00 | 10,416.00 | -0.10% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,146.00 | 4,136.00 | -0.24% |
Cốt thép | Thép | 4,112.00 | 4,102.00 | -0.24% |
bông | Dệt | 21,920.00 | 21,835.00 | -0.39% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,895.00 | 3,879.00 | -0.41% |
Táo | Nông nghiệp | 8,643.00 | 8,599.00 | -0.51% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,474.00 | 6,440.00 | -0.53% |
PVC | Cao su | 6,498.00 | 6,463.00 | -0.54% |
Heo | Nông nghiệp | 15,160.00 | 15,050.00 | -0.73% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,220.00 | 3,196.00 | -0.75% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,871.00 | 1,855.00 | -0.86% |
quặng sắt | Thép | 846.00 | 834.00 | -1.42% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,796.00 | 3,738.00 | -1.53% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/01/2023