SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/01/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 38 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 13/01/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (2.25%),Styrene (2.16%),quặng sắt (2.11%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu hạt cải dầu (-1.42%),chì (-0.62%),bông (-0.59%).
Hàng hoá Lĩnh vực 01-12 01-13 ↓↑
khí hóa lỏng Năng lượng 4,318.00 4,415.00 2.25%
Styrene Hóa chất 8,546.00 8,731.00 2.16%
quặng sắt Thép 852.00 870.00 2.11%
Táo Nông nghiệp 8,490.00 8,651.00 1.90%
PTA Dệt 5,414.00 5,506.00 1.70%
Sợi polyester Dệt 7,076.00 7,194.00 1.67%
tro soda Hóa chất 2,882.00 2,930.00 1.67%
PP Cao su 7,730.00 7,851.00 1.57%
Ethylene glycol Hóa chất 4,285.00 4,345.00 1.40%
LLDPE Cao su 8,123.00 8,227.00 1.28%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,261.00 5,322.00 1.16%
than cốc Năng lượng 2,795.00 2,826.50 1.13%
Than luyện cốc Năng lượng 1,853.50 1,874.00 1.11%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,854.00 3,896.00 1.09%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,596.00 2,624.00 1.08%
Thép không gỉ Thép 16,780.00 16,945.00 0.98%
Urê Hóa chất 2,589.00 2,613.00 0.93%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,196.00 3,224.00 0.88%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,366.00 6,414.00 0.75%
Cao su tự nhiên Cao su 12,925.00 13,015.00 0.70%
Methanol Năng lượng 2,631.00 2,649.00 0.68%
Cốt thép Thép 4,126.00 4,154.00 0.68%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,335.00 10,405.00 0.68%
bạc Kim loại màu 5,206.00 5,241.00 0.67%
Cuộn cán nóng Thép 4,165.00 4,193.00 0.67%
Mangan-silicon Thép 7,652.00 7,700.00 0.63%
PVC Cao su 6,407.00 6,446.00 0.61%
sắt silicon Thép 8,472.00 8,520.00 0.57%
Heo Nông nghiệp 14,845.00 14,925.00 0.54%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,336.00 10,390.00 0.52%
thanh dây Thép 4,862.00 4,886.00 0.49%
kẽm Kim loại màu 23,850.00 23,960.00 0.46%
nhôm Kim loại màu 18,345.00 18,420.00 0.41%
vàng Kim loại màu 413.68 415.02 0.32%
bắp Nông nghiệp 2,875.00 2,884.00 0.31%
Trứng Nông nghiệp 4,388.00 4,400.00 0.27%
đồng Kim loại màu 68,660.00 68,840.00 0.26%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,536.00 8,552.00 0.19%
than hơi nước Năng lượng 795.60 795.60 0.00%
Lint Dệt 14,355.00 14,345.00 -0.07%
dầu cọ Nông nghiệp 7,790.00 7,776.00 -0.18%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,030.00 6,013.00 -0.28%
kính Vật liệu xây dựng 1,675.00 1,670.00 -0.30%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,810.00 3,798.00 -0.31%
đường Nông nghiệp 5,636.00 5,609.00 -0.48%
bông Dệt 22,100.00 21,970.00 -0.59%
chì Kim loại màu 15,380.00 15,285.00 -0.62%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,080.00 9,937.00 -1.42%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.