Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/01/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 11/01/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ethylene glycol (2.11%),than cốc (1.97%),khí hóa lỏng (1.95%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-3.17%),Thép không gỉ (-1.27%),dầu cọ (-1.24%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 01-10 | 01-11 | ↓↑ |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,162.00 | 4,250.00 | 2.11% |
than cốc | Năng lượng | 2,714.50 | 2,768.00 | 1.97% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,400.00 | 4,486.00 | 1.95% |
đồng | Kim loại màu | 66,540.00 | 67,420.00 | 1.32% |
Styrene | Hóa chất | 8,233.00 | 8,338.00 | 1.28% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,895.00 | 13,050.00 | 1.20% |
quặng sắt | Thép | 834.00 | 844.00 | 1.20% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,840.00 | 1,858.50 | 1.01% |
sắt silicon | Thép | 8,428.00 | 8,510.00 | 0.97% |
tro soda | Hóa chất | 2,789.00 | 2,816.00 | 0.97% |
LLDPE | Cao su | 7,970.00 | 8,031.00 | 0.77% |
Methanol | Năng lượng | 2,610.00 | 2,629.00 | 0.73% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,094.00 | 10,164.00 | 0.69% |
Cốt thép | Thép | 4,109.00 | 4,136.00 | 0.66% |
Mangan-silicon | Thép | 7,616.00 | 7,664.00 | 0.63% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,137.00 | 3,153.00 | 0.51% |
Urê | Hóa chất | 2,542.00 | 2,554.00 | 0.47% |
thanh dây | Thép | 4,861.00 | 4,883.00 | 0.45% |
PP | Cao su | 7,634.00 | 7,668.00 | 0.45% |
Táo | Nông nghiệp | 8,418.00 | 8,454.00 | 0.43% |
PVC | Cao su | 6,365.00 | 6,392.00 | 0.42% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,157.00 | 4,174.00 | 0.41% |
nhôm | Kim loại màu | 18,180.00 | 18,250.00 | 0.39% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,252.00 | 5,271.00 | 0.36% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,785.00 | 3,796.00 | 0.29% |
vàng | Kim loại màu | 413.30 | 414.32 | 0.25% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,368.00 | 4,378.00 | 0.23% |
PTA | Dệt | 5,296.00 | 5,306.00 | 0.19% |
Lint | Dệt | 14,430.00 | 14,450.00 | 0.14% |
Sợi polyester | Dệt | 6,934.00 | 6,936.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 795.60 | 795.60 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,006.00 | 6,006.00 | 0.00% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,531.00 | 2,530.00 | -0.04% |
bạc | Kim loại màu | 5,236.00 | 5,232.00 | -0.08% |
bông | Dệt | 22,235.00 | 22,215.00 | -0.09% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,666.00 | 1,664.00 | -0.12% |
bắp | Nông nghiệp | 2,871.00 | 2,867.00 | -0.14% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,139.00 | 10,119.00 | -0.20% |
kẽm | Kim loại màu | 23,785.00 | 23,720.00 | -0.27% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,540.00 | 8,514.00 | -0.30% |
đường | Nông nghiệp | 5,648.00 | 5,629.00 | -0.34% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,712.00 | 3,699.00 | -0.35% |
chì | Kim loại màu | 15,590.00 | 15,470.00 | -0.77% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,355.00 | 10,270.00 | -0.82% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,406.00 | 6,328.00 | -1.22% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,896.00 | 7,798.00 | -1.24% |
Thép không gỉ | Thép | 16,985.00 | 16,770.00 | -1.27% |
Heo | Nông nghiệp | 15,610.00 | 15,115.00 | -3.17% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/01/2023