Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/01/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
21 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 16/01/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (1.57%),kẽm (1.21%),Bột gỗ (0.94%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-2.76%),Mangan-silicon (-1.45%),Cuộn cán nóng (-1.12%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 01-13 | 01-16 | ↓↑ |
Heo | Nông nghiệp | 14,925.00 | 15,160.00 | 1.57% |
kẽm | Kim loại màu | 23,960.00 | 24,250.00 | 1.21% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,414.00 | 6,474.00 | 0.94% |
PP | Cao su | 7,851.00 | 7,922.00 | 0.90% |
LLDPE | Cao su | 8,227.00 | 8,300.00 | 0.89% |
PVC | Cao su | 6,446.00 | 6,498.00 | 0.81% |
Sợi polyester | Dệt | 7,194.00 | 7,252.00 | 0.81% |
bạc | Kim loại màu | 5,241.00 | 5,281.00 | 0.76% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,624.00 | 2,643.00 | 0.72% |
PTA | Dệt | 5,506.00 | 5,536.00 | 0.54% |
vàng | Kim loại màu | 415.02 | 417.06 | 0.49% |
nhôm | Kim loại màu | 18,420.00 | 18,505.00 | 0.46% |
Thép không gỉ | Thép | 16,945.00 | 17,015.00 | 0.41% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,390.00 | 10,426.00 | 0.35% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,400.00 | 4,415.00 | 0.34% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,345.00 | 4,356.00 | 0.25% |
chì | Kim loại màu | 15,285.00 | 15,320.00 | 0.23% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,322.00 | 5,329.00 | 0.13% |
đường | Nông nghiệp | 5,609.00 | 5,616.00 | 0.12% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,013.00 | 6,019.00 | 0.10% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,415.00 | 4,418.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 795.60 | 795.60 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,896.00 | 3,895.00 | -0.03% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,798.00 | 3,796.00 | -0.05% |
Táo | Nông nghiệp | 8,651.00 | 8,643.00 | -0.09% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,224.00 | 3,220.00 | -0.12% |
bắp | Nông nghiệp | 2,884.00 | 2,880.00 | -0.14% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,874.00 | 1,871.00 | -0.16% |
Lint | Dệt | 14,345.00 | 14,315.00 | -0.21% |
bông | Dệt | 21,970.00 | 21,920.00 | -0.23% |
than cốc | Năng lượng | 2,826.50 | 2,818.50 | -0.28% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,015.00 | 12,975.00 | -0.31% |
đồng | Kim loại màu | 68,840.00 | 68,600.00 | -0.35% |
Styrene | Hóa chất | 8,731.00 | 8,699.00 | -0.37% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,937.00 | 9,899.00 | -0.38% |
tro soda | Hóa chất | 2,930.00 | 2,918.00 | -0.41% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,552.00 | 8,512.00 | -0.47% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,670.00 | 1,662.00 | -0.48% |
sắt silicon | Thép | 8,520.00 | 8,470.00 | -0.59% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,776.00 | 7,728.00 | -0.62% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,405.00 | 10,340.00 | -0.62% |
Methanol | Năng lượng | 2,649.00 | 2,631.00 | -0.68% |
thanh dây | Thép | 4,886.00 | 4,852.00 | -0.70% |
Cốt thép | Thép | 4,154.00 | 4,112.00 | -1.01% |
Urê | Hóa chất | 2,613.00 | 2,586.00 | -1.03% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,193.00 | 4,146.00 | -1.12% |
Mangan-silicon | Thép | 7,700.00 | 7,588.00 | -1.45% |
quặng sắt | Thép | 870.00 | 846.00 | -2.76% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/01/2023