Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/03/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
43 mặt hàng tăng giá,4 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 24/03/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Thép không gỉ (6.10%),Dầu nhiên liệu (5.86%),tro soda (4.00%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-0.72%),Urê (-0.46%),Cốt thép (-0.41%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-23 | 03-24 | ↓↑ |
Thép không gỉ | Thép | 20,320.00 | 21,560.00 | 6.10% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,046.00 | 4,283.00 | 5.86% |
tro soda | Hóa chất | 2,522.00 | 2,623.00 | 4.00% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,306.00 | 11,732.00 | 3.77% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,711.00 | 3,848.00 | 3.69% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,541.00 | 12,980.00 | 3.50% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,936.00 | 1,997.00 | 3.15% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,147.00 | 6,332.00 | 3.01% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,920.00 | 3,000.00 | 2.74% |
than cốc | Năng lượng | 3,510.00 | 3,601.50 | 2.61% |
PP | Cao su | 8,817.00 | 9,020.00 | 2.30% |
PTA | Dệt | 6,098.00 | 6,234.00 | 2.23% |
quặng sắt | Thép | 807.50 | 825.50 | 2.23% |
kẽm | Kim loại màu | 25,680.00 | 26,250.00 | 2.22% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,302.00 | 4,396.00 | 2.19% |
LLDPE | Cao su | 8,938.00 | 9,130.00 | 2.15% |
Styrene | Hóa chất | 9,738.00 | 9,936.00 | 2.03% |
Táo | Nông nghiệp | 9,674.00 | 9,857.00 | 1.89% |
Sợi polyester | Dệt | 7,718.00 | 7,852.00 | 1.74% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,329.00 | 6,429.00 | 1.58% |
PVC | Cao su | 8,960.00 | 9,085.00 | 1.40% |
nhôm | Kim loại màu | 22,980.00 | 23,280.00 | 1.31% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,380.00 | 4,428.00 | 1.10% |
bạc | Kim loại màu | 5,079.00 | 5,134.00 | 1.08% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,142.00 | 5,195.00 | 1.03% |
vàng | Kim loại màu | 394.42 | 398.32 | 0.99% |
sắt silicon | Thép | 9,342.00 | 9,426.00 | 0.90% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,149.00 | 5,192.00 | 0.84% |
than hơi nước | Năng lượng | 862.20 | 869.40 | 0.84% |
Lint | Dệt | 21,440.00 | 21,590.00 | 0.70% |
đồng | Kim loại màu | 73,150.00 | 73,640.00 | 0.67% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 4,260.00 | 4,287.00 | 0.63% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,385.00 | 13,460.00 | 0.56% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,068.00 | 7,106.00 | 0.54% |
Mangan-silicon | Thép | 8,564.00 | 8,608.00 | 0.51% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,288.00 | 10,336.00 | 0.47% |
bắp | Nông nghiệp | 2,897.00 | 2,907.00 | 0.35% |
chì | Kim loại màu | 15,300.00 | 15,350.00 | 0.33% |
đường | Nông nghiệp | 5,789.00 | 5,804.00 | 0.26% |
thanh dây | Thép | 5,585.00 | 5,596.00 | 0.20% |
Methanol | Năng lượng | 3,071.00 | 3,077.00 | 0.20% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,782.00 | 9,798.00 | 0.16% |
bông | Dệt | 28,600.00 | 28,645.00 | 0.16% |
Heo | Nông nghiệp | 12,875.00 | 12,875.00 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,259.00 | 6,247.00 | -0.19% |
Cốt thép | Thép | 4,926.00 | 4,906.00 | -0.41% |
Urê | Hóa chất | 2,850.00 | 2,837.00 | -0.46% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,810.00 | 11,725.00 | -0.72% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2022