Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/03/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
20 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 23/03/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (2.52%),Bột gỗ (2.38%),dầu cọ (2.34%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-2.31%),than cốc (-1.60%),Urê (-1.55%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-22 | 03-23 | ↓↑ |
Táo | Nông nghiệp | 9,436.00 | 9,674.00 | 2.52% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,904.00 | 7,068.00 | 2.38% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,048.00 | 11,306.00 | 2.34% |
Thép không gỉ | Thép | 19,860.00 | 20,320.00 | 2.32% |
than hơi nước | Năng lượng | 845.40 | 862.20 | 1.99% |
tro soda | Hóa chất | 2,475.00 | 2,522.00 | 1.90% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,014.00 | 4,046.00 | 0.80% |
Styrene | Hóa chất | 9,681.00 | 9,738.00 | 0.59% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,356.00 | 4,380.00 | 0.55% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,114.00 | 6,147.00 | 0.54% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 4,238.00 | 4,260.00 | 0.52% |
chì | Kim loại màu | 15,230.00 | 15,300.00 | 0.46% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,929.00 | 1,936.00 | 0.36% |
sắt silicon | Thép | 9,326.00 | 9,342.00 | 0.17% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,766.00 | 9,782.00 | 0.16% |
bắp | Nông nghiệp | 2,894.00 | 2,897.00 | 0.10% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,299.00 | 4,302.00 | 0.07% |
kẽm | Kim loại màu | 25,670.00 | 25,680.00 | 0.04% |
đồng | Kim loại màu | 73,130.00 | 73,150.00 | 0.03% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,328.00 | 6,329.00 | 0.02% |
Cốt thép | Thép | 4,932.00 | 4,926.00 | -0.12% |
thanh dây | Thép | 5,592.00 | 5,585.00 | -0.13% |
nhôm | Kim loại màu | 23,020.00 | 22,980.00 | -0.17% |
PTA | Dệt | 6,118.00 | 6,098.00 | -0.33% |
đường | Nông nghiệp | 5,811.00 | 5,789.00 | -0.38% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,169.00 | 5,149.00 | -0.39% |
bông | Dệt | 28,725.00 | 28,600.00 | -0.44% |
vàng | Kim loại màu | 396.16 | 394.42 | -0.44% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,289.00 | 6,259.00 | -0.48% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,450.00 | 13,385.00 | -0.48% |
PVC | Cao su | 9,012.00 | 8,960.00 | -0.58% |
LLDPE | Cao su | 8,996.00 | 8,938.00 | -0.64% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,364.00 | 10,288.00 | -0.73% |
Methanol | Năng lượng | 3,096.00 | 3,071.00 | -0.81% |
PP | Cao su | 8,889.00 | 8,817.00 | -0.81% |
Lint | Dệt | 21,640.00 | 21,440.00 | -0.92% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,672.00 | 12,541.00 | -1.03% |
Heo | Nông nghiệp | 13,015.00 | 12,875.00 | -1.08% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,753.00 | 3,711.00 | -1.12% |
bạc | Kim loại màu | 5,137.00 | 5,079.00 | -1.13% |
Sợi polyester | Dệt | 7,810.00 | 7,718.00 | -1.18% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,215.00 | 5,142.00 | -1.40% |
quặng sắt | Thép | 819.00 | 807.50 | -1.40% |
Mangan-silicon | Thép | 8,696.00 | 8,564.00 | -1.52% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,995.00 | 11,810.00 | -1.54% |
Urê | Hóa chất | 2,895.00 | 2,850.00 | -1.55% |
than cốc | Năng lượng | 3,567.00 | 3,510.00 | -1.60% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,989.00 | 2,920.00 | -2.31% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/03/2022