Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 17/03/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
28 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 17/03/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (4.01%),PVC (2.28%),than cốc (1.99%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-1.21%),Heo (-1.18%),Trứng (-1.15%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-16 | 03-17 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 774.00 | 805.00 | 4.01% |
PVC | Cao su | 8,850.00 | 9,052.00 | 2.28% |
than cốc | Năng lượng | 3,486.50 | 3,556.00 | 1.99% |
thanh dây | Thép | 5,439.00 | 5,542.00 | 1.89% |
nhôm | Kim loại màu | 21,700.00 | 22,110.00 | 1.89% |
Cốt thép | Thép | 4,818.00 | 4,904.00 | 1.78% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,989.00 | 5,068.00 | 1.58% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,943.00 | 4,005.00 | 1.57% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,127.00 | 4,189.00 | 1.50% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,855.50 | 2,896.00 | 1.42% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,736.00 | 6,830.00 | 1.40% |
kẽm | Kim loại màu | 25,050.00 | 25,385.00 | 1.34% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,937.00 | 1,957.00 | 1.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,215.00 | 6,276.00 | 0.98% |
Styrene | Hóa chất | 9,406.00 | 9,483.00 | 0.82% |
đồng | Kim loại màu | 71,660.00 | 72,200.00 | 0.75% |
chì | Kim loại màu | 15,095.00 | 15,195.00 | 0.66% |
Lint | Dệt | 21,185.00 | 21,320.00 | 0.64% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,624.00 | 5,657.00 | 0.59% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,242.00 | 6,274.00 | 0.51% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,127.00 | 5,151.00 | 0.47% |
bông | Dệt | 27,980.00 | 28,110.00 | 0.46% |
bạc | Kim loại màu | 5,004.00 | 5,026.00 | 0.44% |
PP | Cao su | 8,679.00 | 8,714.00 | 0.40% |
LLDPE | Cao su | 8,823.00 | 8,858.00 | 0.40% |
Sợi polyester | Dệt | 7,452.00 | 7,478.00 | 0.35% |
than hơi nước | Năng lượng | 813.40 | 815.80 | 0.30% |
đường | Nông nghiệp | 5,768.00 | 5,772.00 | 0.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,855.00 | 2,854.00 | -0.04% |
vàng | Kim loại màu | 392.84 | 392.62 | -0.06% |
PTA | Dệt | 5,706.00 | 5,702.00 | -0.07% |
Methanol | Năng lượng | 2,924.00 | 2,920.00 | -0.14% |
Urê | Hóa chất | 2,706.00 | 2,702.00 | -0.15% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,380.00 | 10,362.00 | -0.17% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,590.00 | 3,582.00 | -0.22% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,305.00 | 13,275.00 | -0.23% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,637.00 | 3,626.00 | -0.30% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,534.00 | 8,502.00 | -0.37% |
Mangan-silicon | Thép | 8,854.00 | 8,808.00 | -0.52% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,800.00 | 11,730.00 | -0.59% |
tro soda | Hóa chất | 2,460.00 | 2,440.00 | -0.81% |
Thép không gỉ | Thép | 20,100.00 | 19,910.00 | -0.95% |
sắt silicon | Thép | 9,474.00 | 9,382.00 | -0.97% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,580.00 | 12,452.00 | -1.02% |
Táo | Nông nghiệp | 9,279.00 | 9,173.00 | -1.14% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,276.00 | 4,227.00 | -1.15% |
Heo | Nông nghiệp | 12,745.00 | 12,595.00 | -1.18% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,360.00 | 11,222.00 | -1.21% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2022