Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 14/12/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 14/12/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (4.24%),than cốc (2.44%),LLDPE (2.44%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Hạt cải dầu (-5.43%),Methanol (-4.26%),Ngày đỏ (-1.53%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-13 | 12-14 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,955.50 | 2,038.50 | 4.24% |
than cốc | Năng lượng | 2,907.00 | 2,978.00 | 2.44% |
LLDPE | Cao su | 8,280.00 | 8,482.00 | 2.44% |
PVC | Cao su | 8,091.00 | 8,287.00 | 2.42% |
PP | Cao su | 7,909.00 | 8,057.00 | 1.87% |
tro soda | Hóa chất | 2,254.00 | 2,296.00 | 1.86% |
nhôm | Kim loại màu | 18,895.00 | 19,220.00 | 1.72% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,802.00 | 1,831.00 | 1.61% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,475.00 | 4,540.00 | 1.45% |
than hơi nước | Năng lượng | 707.60 | 717.40 | 1.38% |
bạc | Kim loại màu | 4,675.00 | 4,734.00 | 1.26% |
quặng sắt | Thép | 654.50 | 662.50 | 1.22% |
Cốt thép | Thép | 4,346.00 | 4,394.00 | 1.10% |
sắt silicon | Thép | 8,324.00 | 8,404.00 | 0.96% |
Thép không gỉ | Thép | 15,735.00 | 15,875.00 | 0.89% |
Mangan-silicon | Thép | 8,068.00 | 8,138.00 | 0.87% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,869.00 | 4,909.00 | 0.82% |
thanh dây | Thép | 4,723.00 | 4,753.00 | 0.64% |
Styrene | Hóa chất | 8,112.00 | 8,160.00 | 0.59% |
Urê | Hóa chất | 2,370.00 | 2,384.00 | 0.59% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,244.00 | 8,292.00 | 0.58% |
Sợi polyester | Dệt | 6,770.00 | 6,796.00 | 0.38% |
Heo | Nông nghiệp | 14,300.00 | 14,350.00 | 0.35% |
chì | Kim loại màu | 15,695.00 | 15,740.00 | 0.29% |
vàng | Kim loại màu | 367.84 | 368.54 | 0.19% |
bắp | Nông nghiệp | 2,727.00 | 2,729.00 | 0.07% |
kẽm | Kim loại màu | 23,495.00 | 23,505.00 | 0.04% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,670.00 | 14,665.00 | -0.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,925.00 | 5,921.00 | -0.07% |
Táo | Nông nghiệp | 8,208.00 | 8,193.00 | -0.18% |
Lint | Dệt | 19,555.00 | 19,495.00 | -0.31% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,596.00 | 5,572.00 | -0.43% |
đường | Nông nghiệp | 5,846.00 | 5,815.00 | -0.53% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,944.00 | 2,928.00 | -0.54% |
PTA | Dệt | 4,716.00 | 4,684.00 | -0.68% |
đồng | Kim loại màu | 69,420.00 | 68,910.00 | -0.73% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,382.00 | 8,312.00 | -0.84% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,152.00 | 4,115.00 | -0.89% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,832.00 | 2,806.00 | -0.92% |
bông | Dệt | 26,135.00 | 25,850.00 | -1.09% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,688.00 | 2,657.00 | -1.15% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,134.00 | 3,096.00 | -1.21% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,006.00 | 7,902.00 | -1.30% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,065.00 | 11,906.00 | -1.32% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,321.00 | 4,256.00 | -1.50% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 15,390.00 | 15,155.00 | -1.53% |
Methanol | Năng lượng | 2,675.00 | 2,561.00 | -4.26% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,148.00 | 5,814.00 | -5.43% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/12/2021