Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/12/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
33 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 06/12/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than cốc (3.06%),Than luyện cốc (2.86%),dầu cọ (2.78%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton chì (-1.97%),kính (-1.18%),kẽm (-0.87%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-03 | 12-06 | ↓↑ |
than cốc | Năng lượng | 2,758.00 | 2,842.50 | 3.06% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,905.50 | 1,960.00 | 2.86% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,272.00 | 9,530.00 | 2.78% |
LLDPE | Cao su | 8,399.00 | 8,625.00 | 2.69% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,378.00 | 8,602.00 | 2.67% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,437.00 | 2,499.00 | 2.54% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,491.00 | 12,791.00 | 2.40% |
Methanol | Năng lượng | 2,618.00 | 2,680.00 | 2.37% |
Sợi polyester | Dệt | 6,548.00 | 6,696.00 | 2.26% |
quặng sắt | Thép | 606.00 | 618.00 | 1.98% |
Styrene | Hóa chất | 7,849.00 | 8,003.00 | 1.96% |
PP | Cao su | 7,898.00 | 8,050.00 | 1.92% |
PVC | Cao su | 8,321.00 | 8,476.00 | 1.86% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,167.00 | 4,237.00 | 1.68% |
PTA | Dệt | 4,418.00 | 4,486.00 | 1.54% |
Táo | Nông nghiệp | 7,862.00 | 7,980.00 | 1.50% |
Lint | Dệt | 19,250.00 | 19,535.00 | 1.48% |
Cốt thép | Thép | 4,331.00 | 4,393.00 | 1.43% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,834.00 | 2,870.00 | 1.27% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,555.00 | 4,588.00 | 0.72% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,708.00 | 2,723.00 | 0.55% |
Urê | Hóa chất | 2,262.00 | 2,274.00 | 0.53% |
nhôm | Kim loại màu | 18,795.00 | 18,885.00 | 0.48% |
tro soda | Hóa chất | 2,520.00 | 2,532.00 | 0.48% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 17,090.00 | 17,170.00 | 0.47% |
thanh dây | Thép | 4,836.00 | 4,857.00 | 0.43% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,170.00 | 8,202.00 | 0.39% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,322.00 | 4,337.00 | 0.35% |
vàng | Kim loại màu | 365.76 | 366.92 | 0.32% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,082.00 | 3,091.00 | 0.29% |
đồng | Kim loại màu | 69,230.00 | 69,330.00 | 0.14% |
bạc | Kim loại màu | 4,718.00 | 4,723.00 | 0.11% |
đường | Nông nghiệp | 5,870.00 | 5,876.00 | 0.10% |
than hơi nước | Năng lượng | 691.80 | 691.00 | -0.12% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,400.00 | 6,389.00 | -0.17% |
Thép không gỉ | Thép | 16,815.00 | 16,785.00 | -0.18% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,900.00 | 5,888.00 | -0.20% |
Heo | Nông nghiệp | 14,065.00 | 14,035.00 | -0.21% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,809.00 | 4,794.00 | -0.31% |
Mangan-silicon | Thép | 8,294.00 | 8,266.00 | -0.34% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,705.00 | 14,635.00 | -0.48% |
bông | Dệt | 27,405.00 | 27,260.00 | -0.53% |
sắt silicon | Thép | 8,766.00 | 8,714.00 | -0.59% |
bắp | Nông nghiệp | 2,714.00 | 2,694.00 | -0.74% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,054.00 | 6,005.00 | -0.81% |
kẽm | Kim loại màu | 23,080.00 | 22,880.00 | -0.87% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,956.00 | 1,933.00 | -1.18% |
chì | Kim loại màu | 15,210.00 | 14,910.00 | -1.97% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/11/2021