Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/11/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 25/11/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (5.70%),than hơi nước (4.75%),khí hóa lỏng (4.07%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.29%),Methanol (-0.40%),đường (-0.38%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-24 | 11-25 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,051.00 | 2,168.00 | 5.70% |
than hơi nước | Năng lượng | 892.00 | 934.40 | 4.75% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,596.00 | 4,783.00 | 4.07% |
Urê | Hóa chất | 2,298.00 | 2,380.00 | 3.57% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,744.00 | 1,797.00 | 3.04% |
quặng sắt | Thép | 600.50 | 616.50 | 2.66% |
Cốt thép | Thép | 4,149.00 | 4,251.00 | 2.46% |
Sợi polyester | Dệt | 6,938.00 | 7,102.00 | 2.36% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,842.00 | 2,903.00 | 2.15% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,090.00 | 3,156.00 | 2.14% |
PVC | Cao su | 8,934.00 | 9,113.00 | 2.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,974.00 | 3,031.50 | 1.93% |
sắt silicon | Thép | 9,302.00 | 9,462.00 | 1.72% |
Heo | Nông nghiệp | 16,460.00 | 16,730.00 | 1.64% |
thanh dây | Thép | 4,640.00 | 4,704.00 | 1.38% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,544.00 | 4,604.00 | 1.32% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,534.00 | 9,658.00 | 1.30% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,414.00 | 9,528.00 | 1.21% |
nhôm | Kim loại màu | 19,210.00 | 19,430.00 | 1.15% |
PTA | Dệt | 4,898.00 | 4,954.00 | 1.14% |
Táo | Nông nghiệp | 8,070.00 | 8,161.00 | 1.13% |
đồng | Kim loại màu | 71,130.00 | 71,910.00 | 1.10% |
Thép không gỉ | Thép | 17,895.00 | 18,090.00 | 1.09% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,540.00 | 12,656.00 | 0.93% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,555.00 | 15,695.00 | 0.90% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,232.00 | 5,273.00 | 0.78% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,216.00 | 5,248.00 | 0.61% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,388.00 | 6,427.00 | 0.61% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,494.00 | 8,536.00 | 0.49% |
kẽm | Kim loại màu | 23,655.00 | 23,765.00 | 0.47% |
tro soda | Hóa chất | 2,672.00 | 2,683.00 | 0.41% |
bạc | Kim loại màu | 4,915.00 | 4,930.00 | 0.31% |
Mangan-silicon | Thép | 8,546.00 | 8,572.00 | 0.30% |
bông | Dệt | 29,240.00 | 29,315.00 | 0.26% |
chì | Kim loại màu | 15,195.00 | 15,215.00 | 0.13% |
bắp | Nông nghiệp | 2,635.00 | 2,638.00 | 0.11% |
PP | Cao su | 8,369.00 | 8,367.00 | -0.02% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,743.00 | 2,742.00 | -0.04% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,087.00 | 3,084.00 | -0.10% |
vàng | Kim loại màu | 370.42 | 369.94 | -0.13% |
Styrene | Hóa chất | 8,097.00 | 8,083.00 | -0.17% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,182.00 | 6,166.00 | -0.26% |
Lint | Dệt | 21,625.00 | 21,565.00 | -0.28% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,533.00 | 4,520.00 | -0.29% |
LLDPE | Cao su | 8,929.00 | 8,901.00 | -0.31% |
đường | Nông nghiệp | 6,003.00 | 5,980.00 | -0.38% |
Methanol | Năng lượng | 2,735.00 | 2,724.00 | -0.40% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 17,090.00 | 16,870.00 | -1.29% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/11/2021