Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/11/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
26 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 23/11/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (6.98%),sắt silicon (5.21%),Mangan-silicon (4.46%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-2.96%),khí hóa lỏng (-2.51%),Táo (-1.92%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-22 | 11-23 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 544.50 | 582.50 | 6.98% |
sắt silicon | Thép | 8,528.00 | 8,972.00 | 5.21% |
Mangan-silicon | Thép | 7,986.00 | 8,342.00 | 4.46% |
kẽm | Kim loại màu | 22,915.00 | 23,615.00 | 3.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 864.20 | 887.60 | 2.71% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,866.50 | 1,912.00 | 2.44% |
than cốc | Năng lượng | 2,852.50 | 2,911.00 | 2.05% |
Methanol | Năng lượng | 2,628.00 | 2,680.00 | 1.98% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,089.00 | 5,178.00 | 1.75% |
Cốt thép | Thép | 3,980.00 | 4,048.00 | 1.71% |
thanh dây | Thép | 4,493.00 | 4,554.00 | 1.36% |
chì | Kim loại màu | 14,745.00 | 14,935.00 | 1.29% |
Thép không gỉ | Thép | 17,310.00 | 17,510.00 | 1.16% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,033.00 | 3,067.00 | 1.12% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,124.00 | 5,178.00 | 1.05% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,275.00 | 15,425.00 | 0.98% |
Urê | Hóa chất | 2,204.00 | 2,225.00 | 0.95% |
LLDPE | Cao su | 8,744.00 | 8,822.00 | 0.89% |
đồng | Kim loại màu | 70,440.00 | 70,970.00 | 0.75% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,518.00 | 4,549.00 | 0.69% |
Sợi polyester | Dệt | 6,786.00 | 6,818.00 | 0.47% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,734.00 | 1,738.00 | 0.23% |
nhôm | Kim loại màu | 19,150.00 | 19,185.00 | 0.18% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,450.00 | 4,458.00 | 0.18% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,725.00 | 2,729.00 | 0.15% |
PP | Cao su | 8,266.00 | 8,270.00 | 0.05% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,389.00 | 6,389.00 | 0.00% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,532.00 | 9,532.00 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 6,046.00 | 6,045.00 | -0.02% |
Heo | Nông nghiệp | 16,350.00 | 16,335.00 | -0.09% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,070.00 | 3,064.00 | -0.20% |
PTA | Dệt | 4,836.00 | 4,822.00 | -0.29% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,775.00 | 2,758.00 | -0.61% |
PVC | Cao su | 8,907.00 | 8,852.00 | -0.62% |
Lint | Dệt | 21,720.00 | 21,585.00 | -0.62% |
tro soda | Hóa chất | 2,707.00 | 2,689.00 | -0.66% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,578.00 | 8,514.00 | -0.75% |
bông | Dệt | 29,690.00 | 29,460.00 | -0.77% |
bắp | Nông nghiệp | 2,682.00 | 2,659.00 | -0.86% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,818.00 | 9,730.00 | -0.90% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,288.00 | 6,229.00 | -0.94% |
Styrene | Hóa chất | 8,327.00 | 8,241.00 | -1.03% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,649.00 | 12,515.00 | -1.06% |
bạc | Kim loại màu | 5,081.00 | 5,015.00 | -1.30% |
vàng | Kim loại màu | 383.02 | 375.96 | -1.84% |
Táo | Nông nghiệp | 8,179.00 | 8,022.00 | -1.92% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,775.00 | 4,655.00 | -2.51% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 17,745.00 | 17,220.00 | -2.96% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/11/2021