SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/11/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 18 mặt hàng tăng giá,30 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 15/11/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (3.80%),Heo (3.52%),Bitum (2.54%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-8.57%),than cốc (-6.38%),Mangan-silicon (-4.65%).
Hàng hoá Lĩnh vực 11-12 11-15 ↓↑
Ngày đỏ Nông nghiệp 15,540.00 16,130.00 3.80%
Heo Nông nghiệp 16,070.00 16,635.00 3.52%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,074.00 3,152.00 2.54%
kính Vật liệu xây dựng 1,692.00 1,727.00 2.07%
Cao su tự nhiên Cao su 14,275.00 14,495.00 1.54%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,682.00 2,703.00 0.78%
dầu cọ Nông nghiệp 9,418.00 9,476.00 0.62%
Trứng Nông nghiệp 4,546.00 4,568.00 0.48%
bông Dệt 29,025.00 29,165.00 0.48%
Lint Dệt 21,410.00 21,505.00 0.44%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,494.00 9,536.00 0.44%
đường Nông nghiệp 6,085.00 6,105.00 0.33%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,523.00 12,562.00 0.31%
đồng Kim loại màu 70,750.00 70,940.00 0.27%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 4,906.00 4,918.00 0.24%
Ethylene glycol Hóa chất 5,237.00 5,244.00 0.13%
Táo Nông nghiệp 8,039.00 8,047.00 0.10%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,157.00 3,159.00 0.06%
nhôm Kim loại màu 19,455.00 19,450.00 -0.03%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,436.00 6,423.00 -0.20%
bạc Kim loại màu 5,183.00 5,170.00 -0.25%
vàng Kim loại màu 384.06 383.02 -0.27%
Thép không gỉ Thép 17,325.00 17,235.00 -0.52%
bắp Nông nghiệp 2,671.00 2,653.00 -0.67%
kẽm Kim loại màu 23,345.00 23,180.00 -0.71%
PTA Dệt 5,002.00 4,966.00 -0.72%
chì Kim loại màu 15,550.00 15,395.00 -1.00%
Sợi polyester Dệt 6,976.00 6,904.00 -1.03%
LLDPE Cao su 9,042.00 8,940.00 -1.13%
quặng sắt Thép 553.00 546.50 -1.18%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,696.00 8,590.00 -1.22%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,856.00 2,821.00 -1.23%
Urê Hóa chất 2,284.00 2,255.00 -1.27%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,483.00 6,394.00 -1.37%
PP Cao su 8,719.00 8,530.00 -2.17%
PVC Cao su 8,885.00 8,673.00 -2.39%
thanh dây Thép 4,495.00 4,365.00 -2.89%
than hơi nước Năng lượng 872.40 846.40 -2.98%
Styrene Hóa chất 8,796.00 8,529.00 -3.04%
tro soda Hóa chất 2,593.00 2,510.00 -3.20%
Cốt thép Thép 4,335.00 4,191.00 -3.32%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,822.00 4,661.00 -3.34%
Methanol Năng lượng 2,640.00 2,549.00 -3.45%
Cuộn cán nóng Thép 4,629.00 4,468.00 -3.48%
sắt silicon Thép 9,176.00 8,806.00 -4.03%
Mangan-silicon Thép 8,690.00 8,286.00 -4.65%
than cốc Năng lượng 2,995.50 2,804.50 -6.38%
Than luyện cốc Năng lượng 2,252.50 2,059.50 -8.57%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.