Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/11/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 08/11/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (6.20%),Dầu nhiên liệu (2.40%),Cốt thép (2.00%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-4.03%),dầu đậu nành (-3.53%),dầu hạt cải dầu (-2.66%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-05 | 11-08 | ↓↑ |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 14,105.00 | 14,980.00 | 6.20% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,834.00 | 2,902.00 | 2.40% |
Cốt thép | Thép | 4,202.00 | 4,286.00 | 2.00% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,668.00 | 1,701.00 | 1.98% |
PVC | Cao su | 8,283.00 | 8,415.00 | 1.59% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,014.00 | 5,088.00 | 1.48% |
than cốc | Năng lượng | 3,024.50 | 3,068.00 | 1.44% |
thanh dây | Thép | 4,354.00 | 4,413.00 | 1.36% |
bạc | Kim loại màu | 4,888.00 | 4,949.00 | 1.25% |
đường | Nông nghiệp | 5,986.00 | 6,056.00 | 1.17% |
Thép không gỉ | Thép | 18,210.00 | 18,410.00 | 1.10% |
vàng | Kim loại màu | 370.82 | 374.50 | 0.99% |
PTA | Dệt | 5,002.00 | 5,050.00 | 0.96% |
LLDPE | Cao su | 8,860.00 | 8,933.00 | 0.82% |
đồng | Kim loại màu | 69,500.00 | 70,030.00 | 0.76% |
quặng sắt | Thép | 562.50 | 566.50 | 0.71% |
bắp | Nông nghiệp | 2,676.00 | 2,690.00 | 0.52% |
Styrene | Hóa chất | 9,168.00 | 9,201.00 | 0.36% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,024.00 | 3,034.00 | 0.33% |
Sợi polyester | Dệt | 7,134.00 | 7,154.00 | 0.28% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,957.00 | 4,970.00 | 0.26% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,367.50 | 2,372.50 | 0.21% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,547.00 | 4,554.00 | 0.15% |
PP | Cao su | 8,602.00 | 8,615.00 | 0.15% |
nhôm | Kim loại màu | 18,935.00 | 18,955.00 | 0.11% |
Táo | Nông nghiệp | 7,695.00 | 7,702.00 | 0.09% |
Urê | Hóa chất | 2,391.00 | 2,393.00 | 0.08% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,491.00 | 5,490.00 | -0.02% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,920.00 | 13,905.00 | -0.11% |
Lint | Dệt | 21,430.00 | 21,400.00 | -0.14% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,480.00 | 4,472.00 | -0.18% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,451.00 | 6,438.00 | -0.20% |
chì | Kim loại màu | 15,630.00 | 15,585.00 | -0.29% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,846.00 | 8,816.00 | -0.34% |
Methanol | Năng lượng | 2,854.00 | 2,842.00 | -0.42% |
bông | Dệt | 29,130.00 | 28,995.00 | -0.46% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,532.00 | 2,520.00 | -0.47% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,086.00 | 3,070.00 | -0.52% |
kẽm | Kim loại màu | 23,025.00 | 22,905.00 | -0.52% |
than hơi nước | Năng lượng | 948.40 | 941.00 | -0.78% |
Heo | Nông nghiệp | 16,625.00 | 16,480.00 | -0.87% |
tro soda | Hóa chất | 2,570.00 | 2,547.00 | -0.89% |
Mangan-silicon | Thép | 8,782.00 | 8,664.00 | -1.34% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,463.00 | 6,375.00 | -1.36% |
sắt silicon | Thép | 9,780.00 | 9,570.00 | -2.15% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,563.00 | 12,229.00 | -2.66% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,630.00 | 9,290.00 | -3.53% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,476.00 | 9,094.00 | -4.03% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/10/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2021