SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/10/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 29/10/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Methanol (3.78%),Ngày đỏ (3.45%),Mangan-silicon (3.32%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-5.80%),than hơi nước (-4.26%),than cốc (-3.91%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-28 10-29 ↓↑
Methanol Năng lượng 2,722.00 2,825.00 3.78%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,610.00 14,080.00 3.45%
Mangan-silicon Thép 9,398.00 9,710.00 3.32%
sắt silicon Thép 10,816.00 11,138.00 2.98%
nhôm Kim loại màu 19,710.00 20,235.00 2.66%
tro soda Hóa chất 2,781.00 2,852.00 2.55%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 4,764.00 4,878.00 2.39%
Styrene Hóa chất 9,106.00 9,291.00 2.03%
bông Dệt 29,045.00 29,565.00 1.79%
Cốt thép Thép 4,609.00 4,690.00 1.76%
dầu cọ Nông nghiệp 9,440.00 9,600.00 1.69%
Cuộn cán nóng Thép 4,958.00 5,037.00 1.59%
Lint Dệt 21,305.00 21,635.00 1.55%
Cao su tự nhiên Cao su 14,900.00 15,125.00 1.51%
PP Cao su 8,597.00 8,716.00 1.38%
Thép không gỉ Thép 18,975.00 19,235.00 1.37%
PVC Cao su 9,185.00 9,290.00 1.14%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,764.00 9,872.00 1.11%
LLDPE Cao su 8,700.00 8,785.00 0.98%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,563.00 12,681.00 0.94%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,153.00 6,210.00 0.93%
chì Kim loại màu 15,705.00 15,850.00 0.92%
bắp Nông nghiệp 2,590.00 2,610.00 0.77%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,639.00 2,657.00 0.68%
đồng Kim loại màu 70,370.00 70,800.00 0.61%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,862.00 2,877.00 0.52%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,780.00 8,816.00 0.41%
vàng Kim loại màu 370.58 371.76 0.32%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,172.00 3,180.00 0.25%
Ethylene glycol Hóa chất 5,612.00 5,621.00 0.16%
Sợi polyester Dệt 7,330.00 7,330.00 0.00%
Táo Nông nghiệp 7,871.00 7,867.00 -0.05%
kẽm Kim loại màu 23,700.00 23,680.00 -0.08%
thanh dây Thép 4,807.00 4,802.00 -0.10%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,257.00 3,253.00 -0.12%
Urê Hóa chất 2,513.00 2,509.00 -0.16%
PTA Dệt 5,176.00 5,164.00 -0.23%
bạc Kim loại màu 4,925.00 4,906.00 -0.39%
đường Nông nghiệp 6,000.00 5,971.00 -0.48%
Trứng Nông nghiệp 4,521.00 4,474.00 -1.04%
kính Vật liệu xây dựng 1,875.00 1,852.00 -1.23%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,522.00 5,427.00 -1.72%
Heo Nông nghiệp 17,315.00 17,000.00 -1.82%
quặng sắt Thép 675.00 656.00 -2.81%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,653.00 6,406.00 -3.71%
than cốc Năng lượng 3,234.50 3,108.00 -3.91%
than hơi nước Năng lượng 1,065.00 1,019.60 -4.26%
Than luyện cốc Năng lượng 2,525.00 2,378.50 -5.80%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.