SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/10/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 25 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 25/10/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (7.75%),Heo (6.67%),Đậu phộng (3.09%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-12.99%),tro soda (-8.18%),sắt silicon (-6.25%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-22 10-25 ↓↑
Táo Nông nghiệp 7,687.00 8,283.00 7.75%
Heo Nông nghiệp 16,180.00 17,260.00 6.67%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,750.00 9,020.00 3.09%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,331.00 6,519.00 2.97%
quặng sắt Thép 677.00 693.50 2.44%
Trứng Nông nghiệp 4,644.00 4,743.00 2.13%
Styrene Hóa chất 9,377.00 9,576.00 2.12%
Ngày đỏ Nông nghiệp 15,245.00 15,490.00 1.61%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,044.00 3,090.00 1.51%
than cốc Năng lượng 3,630.00 3,680.50 1.39%
bạc Kim loại màu 4,980.00 5,038.00 1.16%
Lint Dệt 21,060.00 21,275.00 1.02%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,627.00 2,653.00 0.99%
bông Dệt 28,770.00 29,050.00 0.97%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,014.00 3,042.00 0.93%
PTA Dệt 5,416.00 5,450.00 0.63%
bắp Nông nghiệp 2,569.00 2,585.00 0.62%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,270.00 3,288.00 0.55%
vàng Kim loại màu 369.38 371.34 0.53%
Thép không gỉ Thép 19,730.00 19,825.00 0.48%
chì Kim loại màu 15,955.00 16,030.00 0.47%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,155.00 6,180.00 0.41%
Cuộn cán nóng Thép 5,282.00 5,293.00 0.21%
Sợi polyester Dệt 7,824.00 7,838.00 0.18%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,267.00 12,285.00 0.15%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,886.00 9,872.00 -0.14%
dầu cọ Nông nghiệp 9,530.00 9,510.00 -0.21%
Cốt thép Thép 4,907.00 4,889.00 -0.37%
kẽm Kim loại màu 24,765.00 24,660.00 -0.42%
đồng Kim loại màu 72,160.00 71,740.00 -0.58%
LLDPE Cao su 9,185.00 9,120.00 -0.71%
đường Nông nghiệp 5,925.00 5,882.00 -0.73%
Ethylene glycol Hóa chất 6,342.00 6,280.00 -0.98%
PVC Cao su 10,305.00 10,195.00 -1.07%
khí hóa lỏng Năng lượng 6,153.00 6,080.00 -1.19%
Than luyện cốc Năng lượng 2,986.00 2,950.50 -1.19%
PP Cao su 9,098.00 8,940.00 -1.74%
Urê Hóa chất 2,808.00 2,755.00 -1.89%
Methanol Năng lượng 3,276.00 3,212.00 -1.95%
nhôm Kim loại màu 22,010.00 21,485.00 -2.39%
Cao su tự nhiên Cao su 14,990.00 14,595.00 -2.64%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,174.00 5,002.00 -3.32%
kính Vật liệu xây dựng 2,103.00 2,026.00 -3.66%
than hơi nước Năng lượng 1,408.40 1,340.60 -4.81%
Mangan-silicon Thép 10,858.00 10,242.00 -5.67%
sắt silicon Thép 14,402.00 13,502.00 -6.25%
tro soda Hóa chất 3,079.00 2,827.00 -8.18%
thanh dây Thép 5,980.00 5,203.00 -12.99%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.