SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/11/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 14 mặt hàng tăng giá,33 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 01/11/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Methanol (3.12%),kẽm (1.79%),Styrene (1.21%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than hơi nước (-7.43%),Than luyện cốc (-6.52%),tro soda (-6.24%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-29 11-01 ↓↑
Methanol Năng lượng 2,825.00 2,913.00 3.12%
kẽm Kim loại màu 23,680.00 24,105.00 1.79%
Styrene Hóa chất 9,291.00 9,403.00 1.21%
dầu cọ Nông nghiệp 9,600.00 9,714.00 1.19%
LLDPE Cao su 8,785.00 8,882.00 1.10%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,210.00 6,274.00 1.03%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,877.00 2,894.00 0.59%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,816.00 8,862.00 0.52%
PP Cao su 8,716.00 8,761.00 0.52%
bắp Nông nghiệp 2,610.00 2,621.00 0.42%
Ngày đỏ Nông nghiệp 14,080.00 14,110.00 0.21%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,681.00 12,696.00 0.12%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,872.00 9,882.00 0.10%
Trứng Nông nghiệp 4,474.00 4,476.00 0.04%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,406.00 6,406.00 0.00%
chì Kim loại màu 15,850.00 15,825.00 -0.16%
Ethylene glycol Hóa chất 5,621.00 5,611.00 -0.18%
Mangan-silicon Thép 9,710.00 9,692.00 -0.19%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 4,878.00 4,868.00 -0.21%
Sợi polyester Dệt 7,330.00 7,314.00 -0.22%
Lint Dệt 21,635.00 21,570.00 -0.30%
PTA Dệt 5,164.00 5,146.00 -0.35%
bông Dệt 29,565.00 29,455.00 -0.37%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,180.00 3,160.00 -0.63%
đường Nông nghiệp 5,971.00 5,928.00 -0.72%
PVC Cao su 9,290.00 9,217.00 -0.79%
đồng Kim loại màu 70,800.00 70,240.00 -0.79%
bạc Kim loại màu 4,906.00 4,866.00 -0.82%
vàng Kim loại màu 371.76 368.44 -0.89%
nhôm Kim loại màu 20,235.00 20,050.00 -0.91%
Táo Nông nghiệp 7,867.00 7,795.00 -0.92%
sắt silicon Thép 11,138.00 11,024.00 -1.02%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,427.00 5,362.00 -1.20%
thanh dây Thép 4,802.00 4,723.00 -1.65%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,253.00 3,197.00 -1.72%
Thép không gỉ Thép 19,235.00 18,900.00 -1.74%
Cốt thép Thép 4,690.00 4,598.00 -1.96%
Cao su tự nhiên Cao su 15,125.00 14,800.00 -2.15%
Cuộn cán nóng Thép 5,037.00 4,926.00 -2.20%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,657.00 2,597.00 -2.26%
kính Vật liệu xây dựng 1,852.00 1,791.00 -3.29%
quặng sắt Thép 656.00 628.00 -4.27%
Urê Hóa chất 2,509.00 2,400.00 -4.34%
Heo Nông nghiệp 17,000.00 16,235.00 -4.50%
than cốc Năng lượng 3,108.00 2,964.50 -4.62%
tro soda Hóa chất 2,852.00 2,674.00 -6.24%
Than luyện cốc Năng lượng 2,378.50 2,223.50 -6.52%
than hơi nước Năng lượng 1,019.60 943.80 -7.43%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.