Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/11/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,30 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 30/11/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (3.50%),Bột gỗ (2.70%),quặng sắt (2.58%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-11.31%),bông (-3.70%),Dầu nhiên liệu (-3.11%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-29 | 11-30 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,045.00 | 2,116.50 | 3.50% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,490.00 | 5,638.00 | 2.70% |
quặng sắt | Thép | 601.50 | 617.00 | 2.58% |
than cốc | Năng lượng | 2,601.50 | 2,656.00 | 2.09% |
tro soda | Hóa chất | 2,583.00 | 2,630.00 | 1.82% |
Mangan-silicon | Thép | 8,176.00 | 8,312.00 | 1.66% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,838.00 | 1,854.00 | 0.87% |
than hơi nước | Năng lượng | 821.20 | 827.80 | 0.80% |
nhôm | Kim loại màu | 18,870.00 | 18,995.00 | 0.66% |
Styrene | Hóa chất | 7,577.00 | 7,618.00 | 0.54% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,051.00 | 3,061.00 | 0.33% |
Cốt thép | Thép | 4,128.00 | 4,141.00 | 0.31% |
kẽm | Kim loại màu | 22,855.00 | 22,915.00 | 0.26% |
chì | Kim loại màu | 15,380.00 | 15,415.00 | 0.23% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,557.00 | 4,567.00 | 0.22% |
Methanol | Năng lượng | 2,644.00 | 2,647.00 | 0.11% |
bắp | Nông nghiệp | 2,657.00 | 2,660.00 | 0.11% |
thanh dây | Thép | 4,617.00 | 4,622.00 | 0.11% |
đồng | Kim loại màu | 69,860.00 | 69,850.00 | -0.01% |
đường | Nông nghiệp | 5,916.00 | 5,909.00 | -0.12% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,425.00 | 6,412.00 | -0.20% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,681.00 | 2,673.00 | -0.30% |
LLDPE | Cao su | 8,598.00 | 8,569.00 | -0.34% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,126.00 | 6,099.00 | -0.44% |
vàng | Kim loại màu | 371.98 | 369.68 | -0.62% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,989.00 | 4,958.00 | -0.62% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,522.00 | 12,442.00 | -0.64% |
PVC | Cao su | 8,676.00 | 8,620.00 | -0.65% |
Táo | Nông nghiệp | 8,052.00 | 7,989.00 | -0.78% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 17,130.00 | 16,985.00 | -0.85% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,290.00 | 15,145.00 | -0.95% |
Thép không gỉ | Thép | 17,190.00 | 17,015.00 | -1.02% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,956.00 | 2,924.00 | -1.08% |
PP | Cao su | 8,129.00 | 8,034.00 | -1.17% |
bạc | Kim loại màu | 4,885.00 | 4,812.00 | -1.49% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,463.00 | 4,387.00 | -1.70% |
sắt silicon | Thép | 8,886.00 | 8,726.00 | -1.80% |
Sợi polyester | Dệt | 6,740.00 | 6,616.00 | -1.84% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,456.00 | 9,276.00 | -1.90% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,378.00 | 8,216.00 | -1.93% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,408.00 | 9,214.00 | -2.06% |
PTA | Dệt | 4,650.00 | 4,532.00 | -2.54% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,602.00 | 4,478.00 | -2.69% |
Lint | Dệt | 21,180.00 | 20,565.00 | -2.90% |
Urê | Hóa chất | 2,438.00 | 2,365.00 | -2.99% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,702.00 | 2,618.00 | -3.11% |
bông | Dệt | 28,815.00 | 27,750.00 | -3.70% |
Heo | Nông nghiệp | 16,140.00 | 14,315.00 | -11.31% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/11/2021