Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 10/12/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
19 mặt hàng tăng giá,29 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 10/12/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (1.81%),than hơi nước (1.60%),Styrene (1.46%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-5.71%),Bột gỗ (-3.59%),Than luyện cốc (-2.89%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-09 | 12-10 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,756.00 | 2,806.00 | 1.81% |
than hơi nước | Năng lượng | 674.80 | 685.60 | 1.60% |
Styrene | Hóa chất | 7,890.00 | 8,005.00 | 1.46% |
Táo | Nông nghiệp | 7,951.00 | 8,064.00 | 1.42% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,075.00 | 3,111.00 | 1.17% |
thanh dây | Thép | 4,729.00 | 4,784.00 | 1.16% |
sắt silicon | Thép | 8,312.00 | 8,404.00 | 1.11% |
Heo | Nông nghiệp | 14,015.00 | 14,135.00 | 0.86% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,385.00 | 14,480.00 | 0.66% |
Mangan-silicon | Thép | 8,054.00 | 8,104.00 | 0.62% |
Urê | Hóa chất | 2,336.00 | 2,346.00 | 0.43% |
Methanol | Năng lượng | 2,621.00 | 2,632.00 | 0.42% |
PTA | Dệt | 4,696.00 | 4,710.00 | 0.30% |
kẽm | Kim loại màu | 23,430.00 | 23,480.00 | 0.21% |
nhôm | Kim loại màu | 18,800.00 | 18,830.00 | 0.16% |
Sợi polyester | Dệt | 6,764.00 | 6,774.00 | 0.15% |
vàng | Kim loại màu | 366.72 | 367.00 | 0.08% |
chì | Kim loại màu | 15,440.00 | 15,450.00 | 0.06% |
PVC | Cao su | 8,161.00 | 8,166.00 | 0.06% |
Thép không gỉ | Thép | 15,890.00 | 15,875.00 | -0.09% |
bắp | Nông nghiệp | 2,701.00 | 2,693.00 | -0.30% |
đồng | Kim loại màu | 69,700.00 | 69,410.00 | -0.42% |
Lint | Dệt | 19,560.00 | 19,455.00 | -0.54% |
Cốt thép | Thép | 4,333.00 | 4,307.00 | -0.60% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,825.00 | 1,814.00 | -0.60% |
bông | Dệt | 26,305.00 | 26,145.00 | -0.61% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,998.00 | 7,940.00 | -0.73% |
than cốc | Năng lượng | 2,940.50 | 2,916.50 | -0.82% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,661.00 | 2,639.00 | -0.83% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,366.00 | 6,309.00 | -0.90% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,953.00 | 5,898.00 | -0.92% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,330.00 | 12,205.00 | -1.01% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,489.00 | 4,437.00 | -1.16% |
quặng sắt | Thép | 644.00 | 636.50 | -1.16% |
đường | Nông nghiệp | 5,903.00 | 5,826.00 | -1.30% |
bạc | Kim loại màu | 4,704.00 | 4,636.00 | -1.45% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,570.00 | 8,444.00 | -1.47% |
PP | Cao su | 8,005.00 | 7,883.00 | -1.52% |
tro soda | Hóa chất | 2,277.00 | 2,238.00 | -1.71% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,230.00 | 8,088.00 | -1.73% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,237.00 | 4,163.00 | -1.75% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,957.00 | 4,865.00 | -1.86% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,928.00 | 2,872.00 | -1.91% |
LLDPE | Cao su | 8,517.00 | 8,316.00 | -2.36% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,457.00 | 4,349.00 | -2.42% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,059.50 | 2,000.00 | -2.89% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,070.00 | 5,852.00 | -3.59% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 16,380.00 | 15,445.00 | -5.71% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/12/2021