Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/12/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
15 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/12/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil chì (2.32%),Bột hạt cải (1.77%),Mangan-silicon (1.64%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-7.33%),PVC (-3.94%),Ngày đỏ (-3.05%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-08 | 12-09 | ↓↑ |
chì | Kim loại màu | 15,090.00 | 15,440.00 | 2.32% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,708.00 | 2,756.00 | 1.77% |
Mangan-silicon | Thép | 7,924.00 | 8,054.00 | 1.64% |
Urê | Hóa chất | 2,300.00 | 2,336.00 | 1.57% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,623.00 | 2,661.00 | 1.45% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,032.00 | 3,075.00 | 1.42% |
kẽm | Kim loại màu | 23,115.00 | 23,430.00 | 1.36% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,895.00 | 4,957.00 | 1.27% |
Heo | Nông nghiệp | 13,845.00 | 14,015.00 | 1.23% |
Sợi polyester | Dệt | 6,682.00 | 6,764.00 | 1.23% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,295.00 | 6,366.00 | 1.13% |
PTA | Dệt | 4,662.00 | 4,696.00 | 0.73% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,054.00 | 6,070.00 | 0.26% |
đường | Nông nghiệp | 5,890.00 | 5,903.00 | 0.22% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,823.00 | 1,825.00 | 0.11% |
sắt silicon | Thép | 8,312.00 | 8,312.00 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 69,710.00 | 69,700.00 | -0.01% |
Methanol | Năng lượng | 2,622.00 | 2,621.00 | -0.04% |
Táo | Nông nghiệp | 7,962.00 | 7,951.00 | -0.14% |
LLDPE | Cao su | 8,532.00 | 8,517.00 | -0.18% |
vàng | Kim loại màu | 367.70 | 366.72 | -0.27% |
nhôm | Kim loại màu | 18,855.00 | 18,800.00 | -0.29% |
bắp | Nông nghiệp | 2,709.00 | 2,701.00 | -0.30% |
Lint | Dệt | 19,635.00 | 19,560.00 | -0.38% |
than cốc | Năng lượng | 2,955.50 | 2,940.50 | -0.51% |
bạc | Kim loại màu | 4,729.00 | 4,704.00 | -0.53% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,944.00 | 2,928.00 | -0.54% |
than hơi nước | Năng lượng | 678.60 | 674.80 | -0.56% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,990.00 | 5,953.00 | -0.62% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,264.00 | 4,237.00 | -0.63% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,073.50 | 2,059.50 | -0.68% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,058.00 | 7,998.00 | -0.74% |
PP | Cao su | 8,068.00 | 8,005.00 | -0.78% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,654.00 | 8,570.00 | -0.97% |
bông | Dệt | 26,605.00 | 26,305.00 | -1.13% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,481.00 | 12,330.00 | -1.21% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,334.00 | 8,230.00 | -1.25% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,620.00 | 14,385.00 | -1.61% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,536.00 | 4,457.00 | -1.74% |
Styrene | Hóa chất | 8,035.00 | 7,890.00 | -1.80% |
thanh dây | Thép | 4,821.00 | 4,729.00 | -1.91% |
Cốt thép | Thép | 4,424.00 | 4,333.00 | -2.06% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,594.00 | 4,489.00 | -2.29% |
Thép không gỉ | Thép | 16,345.00 | 15,890.00 | -2.78% |
quặng sắt | Thép | 663.50 | 644.00 | -2.94% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 16,895.00 | 16,380.00 | -3.05% |
PVC | Cao su | 8,496.00 | 8,161.00 | -3.94% |
tro soda | Hóa chất | 2,457.00 | 2,277.00 | -7.33% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/11/2021