Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/12/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 07/12/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (5.02%),khí hóa lỏng (4.39%),than cốc (3.91%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-12.21%),kính (-2.02%),Mangan-silicon (-1.45%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-06 | 12-07 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 618.00 | 649.00 | 5.02% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,237.00 | 4,423.00 | 4.39% |
than cốc | Năng lượng | 2,842.50 | 2,953.50 | 3.91% |
PTA | Dệt | 4,486.00 | 4,650.00 | 3.66% |
Urê | Hóa chất | 2,274.00 | 2,338.00 | 2.81% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,960.00 | 2,015.00 | 2.81% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,499.00 | 2,559.00 | 2.40% |
tro soda | Hóa chất | 2,532.00 | 2,585.00 | 2.09% |
Lint | Dệt | 19,535.00 | 19,770.00 | 1.20% |
PVC | Cao su | 8,476.00 | 8,575.00 | 1.17% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,005.00 | 6,072.00 | 1.12% |
Cốt thép | Thép | 4,393.00 | 4,439.00 | 1.05% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,602.00 | 8,684.00 | 0.95% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,870.00 | 2,896.00 | 0.91% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,791.00 | 12,906.00 | 0.90% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,588.00 | 4,625.00 | 0.81% |
PP | Cao su | 8,050.00 | 8,106.00 | 0.70% |
thanh dây | Thép | 4,857.00 | 4,888.00 | 0.64% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,635.00 | 14,715.00 | 0.55% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,794.00 | 4,817.00 | 0.48% |
Sợi polyester | Dệt | 6,696.00 | 6,726.00 | 0.45% |
Táo | Nông nghiệp | 7,980.00 | 8,014.00 | 0.43% |
đường | Nông nghiệp | 5,876.00 | 5,899.00 | 0.39% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,723.00 | 2,733.00 | 0.37% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,888.00 | 5,908.00 | 0.34% |
đồng | Kim loại màu | 69,330.00 | 69,520.00 | 0.27% |
vàng | Kim loại màu | 366.92 | 367.78 | 0.23% |
bông | Dệt | 27,260.00 | 27,320.00 | 0.22% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,389.00 | 6,402.00 | 0.20% |
Heo | Nông nghiệp | 14,035.00 | 14,045.00 | 0.07% |
Thép không gỉ | Thép | 16,785.00 | 16,785.00 | 0.00% |
sắt silicon | Thép | 8,714.00 | 8,708.00 | -0.07% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,202.00 | 8,196.00 | -0.07% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,337.00 | 4,333.00 | -0.09% |
chì | Kim loại màu | 14,910.00 | 14,895.00 | -0.10% |
kẽm | Kim loại màu | 22,880.00 | 22,850.00 | -0.13% |
bạc | Kim loại màu | 4,723.00 | 4,716.00 | -0.15% |
bắp | Nông nghiệp | 2,694.00 | 2,689.00 | -0.19% |
Styrene | Hóa chất | 8,003.00 | 7,977.00 | -0.32% |
Methanol | Năng lượng | 2,680.00 | 2,669.00 | -0.41% |
LLDPE | Cao su | 8,625.00 | 8,585.00 | -0.46% |
than hơi nước | Năng lượng | 691.00 | 687.40 | -0.52% |
nhôm | Kim loại màu | 18,885.00 | 18,755.00 | -0.69% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 17,170.00 | 17,035.00 | -0.79% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,091.00 | 3,055.00 | -1.16% |
Mangan-silicon | Thép | 8,266.00 | 8,146.00 | -1.45% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,933.00 | 1,894.00 | -2.02% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,530.00 | 8,366.00 | -12.21% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/12/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/11/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/11/2021