Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/06/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,25 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 30/06/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Styrene (2.70%),chì (2.70%),Urê (2.37%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-1.70%),than cốc (-1.55%),Cao su tự nhiên (-1.39%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-29 | 06-30 | ↓↑ |
Styrene | Hóa chất | 8,900.00 | 9,140.00 | 2.70% |
chì | Kim loại màu | 15,390.00 | 15,805.00 | 2.70% |
Urê | Hóa chất | 2,241.00 | 2,294.00 | 2.37% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,042.00 | 7,176.00 | 1.90% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,118.00 | 8,238.00 | 1.48% |
Heo | Nông nghiệp | 19,060.00 | 19,305.00 | 1.29% |
Methanol | Năng lượng | 2,554.00 | 2,583.00 | 1.14% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,494.00 | 5,545.00 | 0.93% |
Thép không gỉ | Thép | 16,555.00 | 16,695.00 | 0.85% |
kẽm | Kim loại màu | 21,820.00 | 21,965.00 | 0.66% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,368.00 | 5,400.00 | 0.60% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,100.00 | 6,136.00 | 0.59% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,888.00 | 2,903.00 | 0.52% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,455.00 | 3,471.00 | 0.46% |
PVC | Cao su | 8,670.00 | 8,710.00 | 0.46% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,898.00 | 9,943.00 | 0.45% |
sắt silicon | Thép | 8,292.00 | 8,320.00 | 0.34% |
thanh dây | Thép | 5,587.00 | 5,605.00 | 0.32% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,484.00 | 3,494.00 | 0.29% |
đường | Nông nghiệp | 5,573.00 | 5,586.00 | 0.23% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,819.00 | 4,829.00 | 0.21% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,746.00 | 4,754.00 | 0.17% |
Cốt thép | Thép | 5,103.00 | 5,107.00 | 0.08% |
đồng | Kim loại màu | 68,260.00 | 68,250.00 | -0.01% |
Lint | Dệt | 16,025.00 | 16,020.00 | -0.03% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,810.00 | 2,809.00 | -0.04% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,138.00 | 9,132.00 | -0.07% |
Mangan-silicon | Thép | 7,628.00 | 7,622.00 | -0.08% |
bông | Dệt | 23,785.00 | 23,765.00 | -0.08% |
nhôm | Kim loại màu | 18,855.00 | 18,830.00 | -0.13% |
tro soda | Hóa chất | 2,214.00 | 2,211.00 | -0.14% |
PP | Cao su | 8,550.00 | 8,533.00 | -0.20% |
PTA | Dệt | 5,108.00 | 5,096.00 | -0.23% |
bắp | Nông nghiệp | 2,621.00 | 2,614.00 | -0.27% |
LLDPE | Cao su | 8,195.00 | 8,170.00 | -0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 7,240.00 | 7,216.00 | -0.33% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,694.00 | 2,684.00 | -0.37% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,834.00 | 5,812.00 | -0.38% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,953.00 | 4,933.00 | -0.40% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,630.00 | 8,595.00 | -0.41% |
Táo | Nông nghiệp | 6,170.00 | 6,143.00 | -0.44% |
than hơi nước | Năng lượng | 790.20 | 785.80 | -0.56% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,964.50 | 1,948.50 | -0.81% |
vàng | Kim loại màu | 371.42 | 367.40 | -1.08% |
bạc | Kim loại màu | 5,441.00 | 5,369.00 | -1.32% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,990.00 | 12,810.00 | -1.39% |
than cốc | Năng lượng | 2,673.00 | 2,631.50 | -1.55% |
quặng sắt | Thép | 1,173.50 | 1,153.50 | -1.70% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2021