Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/06/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 28/06/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (2.29%),LLDPE (1.93%),PVC (1.89%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than hơi nước (-4.91%),Than luyện cốc (-2.77%),than cốc (-2.69%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-25 | 06-28 | ↓↑ |
Heo | Nông nghiệp | 18,590.00 | 19,015.00 | 2.29% |
LLDPE | Cao su | 8,025.00 | 8,180.00 | 1.93% |
PVC | Cao su | 8,445.00 | 8,605.00 | 1.89% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,755.00 | 4,816.00 | 1.28% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,488.00 | 3,530.00 | 1.20% |
quặng sắt | Thép | 1,171.50 | 1,184.50 | 1.11% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,819.00 | 2,850.00 | 1.10% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,377.00 | 3,407.00 | 0.89% |
Cốt thép | Thép | 5,021.00 | 5,061.00 | 0.80% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,269.00 | 5,309.00 | 0.76% |
PP | Cao su | 8,522.00 | 8,584.00 | 0.73% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,799.00 | 9,866.00 | 0.68% |
Styrene | Hóa chất | 8,834.00 | 8,885.00 | 0.58% |
nhôm | Kim loại màu | 18,825.00 | 18,925.00 | 0.53% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,801.00 | 2,815.00 | 0.50% |
đường | Nông nghiệp | 5,519.00 | 5,546.00 | 0.49% |
PTA | Dệt | 5,152.00 | 5,174.00 | 0.43% |
Mangan-silicon | Thép | 7,596.00 | 7,628.00 | 0.42% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,052.00 | 9,088.00 | 0.40% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,791.00 | 4,806.00 | 0.31% |
Lint | Dệt | 15,950.00 | 15,990.00 | 0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,589.00 | 2,594.00 | 0.19% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,729.00 | 2,733.00 | 0.15% |
sắt silicon | Thép | 8,236.00 | 8,244.00 | 0.10% |
thanh dây | Thép | 5,518.00 | 5,523.00 | 0.09% |
bông | Dệt | 23,645.00 | 23,665.00 | 0.08% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,963.00 | 4,966.00 | 0.06% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,702.00 | 5,702.00 | 0.00% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,934.00 | 6,932.00 | -0.03% |
vàng | Kim loại màu | 372.22 | 371.94 | -0.08% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,100.00 | 6,092.00 | -0.13% |
bạc | Kim loại màu | 5,451.00 | 5,443.00 | -0.15% |
Sợi polyester | Dệt | 7,316.00 | 7,302.00 | -0.19% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,515.00 | 8,495.00 | -0.23% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,155.00 | 13,120.00 | -0.27% |
kẽm | Kim loại màu | 21,905.00 | 21,840.00 | -0.30% |
Táo | Nông nghiệp | 6,227.00 | 6,205.00 | -0.35% |
Thép không gỉ | Thép | 16,750.00 | 16,680.00 | -0.42% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,126.00 | 8,090.00 | -0.44% |
đồng | Kim loại màu | 68,930.00 | 68,490.00 | -0.64% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,625.00 | 5,582.00 | -0.76% |
tro soda | Hóa chất | 2,262.00 | 2,244.00 | -0.80% |
Methanol | Năng lượng | 2,572.00 | 2,549.00 | -0.89% |
chì | Kim loại màu | 15,595.00 | 15,430.00 | -1.06% |
Urê | Hóa chất | 2,318.00 | 2,259.00 | -2.55% |
than cốc | Năng lượng | 2,827.50 | 2,751.50 | -2.69% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,055.50 | 1,998.50 | -2.77% |
than hơi nước | Năng lượng | 851.80 | 810.00 | -4.91% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2021