Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/06/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,11 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/06/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (3.39%),PTA (2.75%),tro soda (2.12%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu nành 1 (-1.32%),vàng (-0.40%),than hơi nước (-0.40%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-24 | 06-25 | ↓↑ |
Heo | Nông nghiệp | 17,980.00 | 18,590.00 | 3.39% |
PTA | Dệt | 5,014.00 | 5,152.00 | 2.75% |
tro soda | Hóa chất | 2,215.00 | 2,262.00 | 2.12% |
Sợi polyester | Dệt | 7,176.00 | 7,316.00 | 1.95% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,422.00 | 3,488.00 | 1.93% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,705.00 | 4,791.00 | 1.83% |
Thép không gỉ | Thép | 16,450.00 | 16,750.00 | 1.82% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,755.00 | 2,801.00 | 1.67% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,970.00 | 13,155.00 | 1.43% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,197.00 | 5,269.00 | 1.39% |
than cốc | Năng lượng | 2,795.50 | 2,827.50 | 1.14% |
LLDPE | Cao su | 7,935.00 | 8,025.00 | 1.13% |
thanh dây | Thép | 5,465.00 | 5,518.00 | 0.97% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,917.00 | 4,963.00 | 0.94% |
Urê | Hóa chất | 2,297.00 | 2,318.00 | 0.91% |
Cốt thép | Thép | 4,976.00 | 5,021.00 | 0.90% |
Táo | Nông nghiệp | 6,175.00 | 6,227.00 | 0.84% |
sắt silicon | Thép | 8,172.00 | 8,236.00 | 0.78% |
Mangan-silicon | Thép | 7,540.00 | 7,596.00 | 0.74% |
PP | Cao su | 8,469.00 | 8,522.00 | 0.63% |
chì | Kim loại màu | 15,505.00 | 15,595.00 | 0.58% |
Styrene | Hóa chất | 8,791.00 | 8,834.00 | 0.49% |
Lint | Dệt | 15,875.00 | 15,950.00 | 0.47% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,072.00 | 6,100.00 | 0.46% |
nhôm | Kim loại màu | 18,745.00 | 18,825.00 | 0.43% |
kẽm | Kim loại màu | 21,840.00 | 21,905.00 | 0.30% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,049.50 | 2,055.50 | 0.29% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,778.00 | 9,799.00 | 0.21% |
đường | Nông nghiệp | 5,512.00 | 5,519.00 | 0.13% |
Methanol | Năng lượng | 2,569.00 | 2,572.00 | 0.12% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,726.00 | 2,729.00 | 0.11% |
quặng sắt | Thép | 1,170.50 | 1,171.50 | 0.09% |
bông | Dệt | 23,625.00 | 23,645.00 | 0.08% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,817.00 | 2,819.00 | 0.07% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,046.00 | 9,052.00 | 0.07% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,754.00 | 4,755.00 | 0.02% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,702.00 | 5,702.00 | 0.00% |
bạc | Kim loại màu | 5,452.00 | 5,451.00 | -0.02% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,936.00 | 6,934.00 | -0.03% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,520.00 | 8,515.00 | -0.06% |
đồng | Kim loại màu | 69,020.00 | 68,930.00 | -0.13% |
bắp | Nông nghiệp | 2,593.00 | 2,589.00 | -0.15% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,383.00 | 3,377.00 | -0.18% |
PVC | Cao su | 8,465.00 | 8,445.00 | -0.24% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,156.00 | 8,126.00 | -0.37% |
than hơi nước | Năng lượng | 855.20 | 851.80 | -0.40% |
vàng | Kim loại màu | 373.72 | 372.22 | -0.40% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,700.00 | 5,625.00 | -1.32% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/06/2021