SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/06/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 11 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 18/06/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (1.99%),Than luyện cốc (1.97%),than cốc (1.79%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-4.37%),bạc (-3.86%),dầu hạt cải dầu (-2.79%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-17 06-18 ↓↑
quặng sắt Thép 1,205.00 1,229.00 1.99%
Than luyện cốc Năng lượng 1,982.50 2,021.50 1.97%
than cốc Năng lượng 2,717.00 2,765.50 1.79%
Cuộn cán nóng Thép 5,309.00 5,400.00 1.71%
Cốt thép Thép 5,053.00 5,104.00 1.01%
thanh dây Thép 5,507.00 5,554.00 0.85%
Thép không gỉ Thép 15,835.00 15,930.00 0.60%
kính Vật liệu xây dựng 2,620.00 2,635.00 0.57%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,798.00 5,818.00 0.34%
LLDPE Cao su 7,715.00 7,740.00 0.32%
tro soda Hóa chất 2,195.00 2,200.00 0.23%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,476.00 4,475.00 -0.02%
Táo Nông nghiệp 6,324.00 6,313.00 -0.17%
Styrene Hóa chất 8,326.00 8,305.00 -0.25%
Cao su tự nhiên Cao su 12,775.00 12,730.00 -0.35%
PP Cao su 8,259.00 8,229.00 -0.36%
than hơi nước Năng lượng 859.20 855.40 -0.44%
Ngày đỏ Nông nghiệp 8,660.00 8,620.00 -0.46%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,626.00 5,598.00 -0.50%
đường Nông nghiệp 5,407.00 5,380.00 -0.50%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,678.00 2,658.00 -0.75%
Lint Dệt 15,665.00 15,530.00 -0.86%
bông Dệt 23,440.00 23,230.00 -0.90%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,330.00 3,300.00 -0.90%
PVC Cao su 8,635.00 8,555.00 -0.93%
chì Kim loại màu 15,310.00 15,140.00 -1.11%
Ethylene glycol Hóa chất 4,855.00 4,795.00 -1.24%
Sợi polyester Dệt 7,050.00 6,962.00 -1.25%
Mangan-silicon Thép 7,314.00 7,222.00 -1.26%
Methanol Năng lượng 2,505.00 2,473.00 -1.28%
nhôm Kim loại màu 18,705.00 18,460.00 -1.31%
Trứng Nông nghiệp 4,868.00 4,791.00 -1.58%
PTA Dệt 4,880.00 4,800.00 -1.64%
Urê Hóa chất 2,173.00 2,134.00 -1.79%
đồng Kim loại màu 69,080.00 67,830.00 -1.81%
vàng Kim loại màu 378.62 371.14 -1.98%
bắp Nông nghiệp 2,677.00 2,624.00 -1.98%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,860.00 5,736.00 -2.12%
dầu cọ Nông nghiệp 6,890.00 6,742.00 -2.15%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,461.00 3,382.00 -2.28%
sắt silicon Thép 8,206.00 8,018.00 -2.29%
kẽm Kim loại màu 22,640.00 22,105.00 -2.36%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,186.00 8,968.00 -2.37%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,032.00 7,830.00 -2.51%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,872.00 2,796.00 -2.65%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,878.00 9,602.00 -2.79%
bạc Kim loại màu 5,628.00 5,411.00 -3.86%
Heo Nông nghiệp 18,775.00 17,955.00 -4.37%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.