Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/06/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
21 mặt hàng tăng giá,25 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 16/06/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil PTA (2.28%),Dầu nhiên liệu (1.71%),Methanol (1.70%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-2.25%),Urê (-2.07%),đồng (-1.85%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-15 | 06-16 | ↓↑ |
PTA | Dệt | 4,732.00 | 4,840.00 | 2.28% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,636.00 | 2,681.00 | 1.71% |
Methanol | Năng lượng | 2,477.00 | 2,519.00 | 1.70% |
than cốc | Năng lượng | 2,668.50 | 2,709.50 | 1.54% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,938.50 | 1,964.50 | 1.34% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,286.00 | 3,330.00 | 1.34% |
Sợi polyester | Dệt | 6,956.00 | 7,038.00 | 1.18% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,798.00 | 4,843.00 | 0.94% |
PP | Cao su | 8,203.00 | 8,276.00 | 0.89% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,650.00 | 12,755.00 | 0.83% |
LLDPE | Cao su | 7,670.00 | 7,715.00 | 0.59% |
tro soda | Hóa chất | 2,154.00 | 2,166.00 | 0.56% |
than hơi nước | Năng lượng | 849.40 | 853.60 | 0.49% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,579.00 | 5,603.00 | 0.43% |
bông | Dệt | 23,430.00 | 23,525.00 | 0.41% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,990.00 | 7,014.00 | 0.34% |
Táo | Nông nghiệp | 6,284.00 | 6,304.00 | 0.32% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,910.00 | 5,926.00 | 0.27% |
kẽm | Kim loại màu | 22,500.00 | 22,555.00 | 0.24% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,813.00 | 4,824.00 | 0.23% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,508.00 | 4,510.00 | 0.04% |
Lint | Dệt | 15,725.00 | 15,725.00 | 0.00% |
Heo | Nông nghiệp | 19,035.00 | 19,035.00 | 0.00% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,236.00 | 9,234.00 | -0.02% |
vàng | Kim loại màu | 382.04 | 381.52 | -0.14% |
Styrene | Hóa chất | 8,395.00 | 8,377.00 | -0.21% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,190.00 | 8,168.00 | -0.27% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,784.00 | 5,767.00 | -0.29% |
bạc | Kim loại màu | 5,706.00 | 5,688.00 | -0.32% |
PVC | Cao su | 8,800.00 | 8,770.00 | -0.34% |
bắp | Nông nghiệp | 2,691.00 | 2,681.00 | -0.37% |
Thép không gỉ | Thép | 16,110.00 | 16,045.00 | -0.40% |
quặng sắt | Thép | 1,216.00 | 1,211.00 | -0.41% |
chì | Kim loại màu | 15,330.00 | 15,240.00 | -0.59% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,144.00 | 10,083.00 | -0.60% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,710.00 | 8,650.00 | -0.69% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,509.00 | 3,484.00 | -0.71% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,921.00 | 2,900.00 | -0.72% |
đường | Nông nghiệp | 5,482.00 | 5,434.00 | -0.88% |
nhôm | Kim loại màu | 18,935.00 | 18,735.00 | -1.06% |
Mangan-silicon | Thép | 7,466.00 | 7,380.00 | -1.15% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,652.00 | 2,619.00 | -1.24% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,425.00 | 5,354.00 | -1.31% |
sắt silicon | Thép | 8,424.00 | 8,304.00 | -1.42% |
Cốt thép | Thép | 5,165.00 | 5,088.00 | -1.49% |
đồng | Kim loại màu | 70,320.00 | 69,020.00 | -1.85% |
Urê | Hóa chất | 2,266.00 | 2,219.00 | -2.07% |
thanh dây | Thép | 5,644.00 | 5,517.00 | -2.25% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/06/2021