Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/06/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
40 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 23/06/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Styrene (3.76%),Heo (3.70%),than cốc (3.60%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Hạt cải dầu (-2.96%),Bột đậu nành (-0.21%),LLDPE (-0.19%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-22 | 06-23 | ↓↑ |
Styrene | Hóa chất | 8,357.00 | 8,671.00 | 3.76% |
Heo | Nông nghiệp | 17,015.00 | 17,645.00 | 3.70% |
than cốc | Năng lượng | 2,636.00 | 2,731.00 | 3.60% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,939.50 | 2,009.00 | 3.58% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,290.00 | 3,386.00 | 2.92% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,750.00 | 5,898.00 | 2.57% |
Methanol | Năng lượng | 2,487.00 | 2,549.00 | 2.49% |
quặng sắt | Thép | 1,128.00 | 1,154.50 | 2.35% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,742.00 | 4,851.00 | 2.30% |
Urê | Hóa chất | 2,198.00 | 2,242.00 | 2.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 841.20 | 857.20 | 1.90% |
Thép không gỉ | Thép | 16,095.00 | 16,390.00 | 1.83% |
PTA | Dệt | 4,848.00 | 4,936.00 | 1.82% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,644.00 | 2,691.00 | 1.78% |
PVC | Cao su | 8,360.00 | 8,495.00 | 1.61% |
đồng | Kim loại màu | 67,230.00 | 68,240.00 | 1.50% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,650.00 | 12,830.00 | 1.42% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,008.00 | 8,120.00 | 1.40% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,884.00 | 6,978.00 | 1.37% |
Sợi polyester | Dệt | 6,958.00 | 7,050.00 | 1.32% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,552.00 | 4,612.00 | 1.32% |
thanh dây | Thép | 5,305.00 | 5,374.00 | 1.30% |
Lint | Dệt | 15,500.00 | 15,700.00 | 1.29% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,676.00 | 2,709.00 | 1.23% |
nhôm | Kim loại màu | 18,495.00 | 18,715.00 | 1.19% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,952.00 | 9,054.00 | 1.14% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,440.00 | 8,525.00 | 1.01% |
bông | Dệt | 23,245.00 | 23,475.00 | 0.99% |
PP | Cao su | 8,338.00 | 8,414.00 | 0.91% |
Mangan-silicon | Thép | 7,354.00 | 7,420.00 | 0.90% |
sắt silicon | Thép | 8,106.00 | 8,172.00 | 0.81% |
Cốt thép | Thép | 4,864.00 | 4,901.00 | 0.76% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,707.00 | 5,745.00 | 0.67% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,624.00 | 9,685.00 | 0.63% |
đường | Nông nghiệp | 5,425.00 | 5,452.00 | 0.50% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,119.00 | 5,140.00 | 0.41% |
kẽm | Kim loại màu | 21,605.00 | 21,685.00 | 0.37% |
tro soda | Hóa chất | 2,184.00 | 2,192.00 | 0.37% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,744.00 | 4,755.00 | 0.23% |
chì | Kim loại màu | 15,515.00 | 15,545.00 | 0.19% |
bạc | Kim loại màu | 5,412.00 | 5,411.00 | -0.02% |
vàng | Kim loại màu | 373.32 | 373.16 | -0.04% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,819.00 | 2,817.00 | -0.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,591.00 | 2,588.00 | -0.12% |
Táo | Nông nghiệp | 6,190.00 | 6,181.00 | -0.15% |
LLDPE | Cao su | 7,925.00 | 7,910.00 | -0.19% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,400.00 | 3,393.00 | -0.21% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,876.00 | 5,702.00 | -2.96% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/06/2021