Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/05/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 18/05/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil kẽm (3.63%),Bitum (3.58%),quặng sắt (3.48%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Methanol (-1.61%),than hơi nước (-1.58%),tro soda (-1.56%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-17 | 05-18 | ↓↑ |
kẽm | Kim loại màu | 22,190.00 | 22,995.00 | 3.63% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,188.00 | 3,302.00 | 3.58% |
quặng sắt | Thép | 1,191.00 | 1,232.50 | 3.48% |
bạc | Kim loại màu | 5,687.00 | 5,851.00 | 2.88% |
sắt silicon | Thép | 7,998.00 | 8,166.00 | 2.10% |
Mangan-silicon | Thép | 7,184.00 | 7,330.00 | 2.03% |
Urê | Hóa chất | 2,266.00 | 2,301.00 | 1.54% |
chì | Kim loại màu | 15,110.00 | 15,325.00 | 1.42% |
thanh dây | Thép | 6,042.00 | 6,126.00 | 1.39% |
đồng | Kim loại màu | 74,680.00 | 75,610.00 | 1.25% |
Thép không gỉ | Thép | 15,280.00 | 15,445.00 | 1.08% |
Táo | Nông nghiệp | 5,782.00 | 5,838.00 | 0.97% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,668.00 | 5,720.00 | 0.92% |
Styrene | Hóa chất | 9,932.00 | 10,023.00 | 0.92% |
vàng | Kim loại màu | 387.86 | 391.40 | 0.91% |
PTA | Dệt | 4,674.00 | 4,716.00 | 0.90% |
than cốc | Năng lượng | 2,627.00 | 2,645.50 | 0.70% |
nhôm | Kim loại màu | 19,615.00 | 19,745.00 | 0.66% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,597.00 | 3,618.00 | 0.58% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,474.00 | 2,486.00 | 0.49% |
Sợi polyester | Dệt | 6,988.00 | 7,020.00 | 0.46% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,002.00 | 3,011.00 | 0.30% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,917.00 | 4,929.00 | 0.24% |
đường | Nông nghiệp | 5,647.00 | 5,660.00 | 0.23% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,687.00 | 10,707.00 | 0.19% |
bông | Dệt | 23,500.00 | 23,540.00 | 0.17% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,020.00 | 9,026.00 | 0.07% |
Lint | Dệt | 15,705.00 | 15,715.00 | 0.06% |
PVC | Cao su | 9,155.00 | 9,160.00 | 0.05% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,214.00 | 10,218.00 | 0.04% |
Cốt thép | Thép | 5,620.00 | 5,621.00 | 0.02% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,365.00 | 13,350.00 | -0.11% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,210.00 | 6,202.00 | -0.13% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,776.00 | 2,770.00 | -0.22% |
bắp | Nông nghiệp | 2,780.00 | 2,770.00 | -0.36% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,220.00 | 8,188.00 | -0.39% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,804.00 | 4,783.00 | -0.44% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,968.50 | 1,959.50 | -0.46% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,972.00 | 6,932.00 | -0.57% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,865.00 | 8,810.00 | -0.62% |
Cuộn cán nóng | Thép | 6,025.00 | 5,987.00 | -0.63% |
Heo | Nông nghiệp | 24,900.00 | 24,730.00 | -0.68% |
PP | Cao su | 8,810.00 | 8,749.00 | -0.69% |
LLDPE | Cao su | 8,130.00 | 8,060.00 | -0.86% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,232.00 | 4,188.00 | -1.04% |
tro soda | Hóa chất | 2,250.00 | 2,215.00 | -1.56% |
than hơi nước | Năng lượng | 845.60 | 832.20 | -1.58% |
Methanol | Năng lượng | 2,730.00 | 2,686.00 | -1.61% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/05/2021