Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/05/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/05/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (3.91%),kính (3.29%),Urê (2.99%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-4.02%),Đậu phộng (-2.03%),Cao su tự nhiên (-0.56%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-11 | 05-12 | ↓↑ |
than hơi nước | Năng lượng | 890.60 | 925.40 | 3.91% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,732.00 | 2,822.00 | 3.29% |
Urê | Hóa chất | 2,206.00 | 2,272.00 | 2.99% |
đường | Nông nghiệp | 5,612.00 | 5,767.00 | 2.76% |
sắt silicon | Thép | 7,816.00 | 8,026.00 | 2.69% |
thanh dây | Thép | 6,436.00 | 6,606.00 | 2.64% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,966.00 | 8,172.00 | 2.59% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,806.00 | 9,030.00 | 2.54% |
Methanol | Năng lượng | 2,553.00 | 2,616.00 | 2.47% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,019.50 | 2,069.00 | 2.45% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,940.00 | 5,061.00 | 2.45% |
Cuộn cán nóng | Thép | 6,455.00 | 6,605.00 | 2.32% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,672.00 | 3,755.00 | 2.26% |
bông | Dệt | 23,605.00 | 24,125.00 | 2.20% |
Thép không gỉ | Thép | 15,245.00 | 15,575.00 | 2.16% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,102.00 | 3,169.00 | 2.16% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,054.00 | 4,123.00 | 1.70% |
tro soda | Hóa chất | 2,164.00 | 2,197.00 | 1.52% |
Lint | Dệt | 15,900.00 | 16,135.00 | 1.48% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,058.00 | 3,102.00 | 1.44% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,138.00 | 6,225.00 | 1.42% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,848.00 | 10,983.00 | 1.24% |
Heo | Nông nghiệp | 24,960.00 | 25,270.00 | 1.24% |
PP | Cao su | 8,718.00 | 8,824.00 | 1.22% |
quặng sắt | Thép | 1,300.00 | 1,315.00 | 1.15% |
bắp | Nông nghiệp | 2,826.00 | 2,858.00 | 1.13% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,489.00 | 2,511.00 | 0.88% |
Cốt thép | Thép | 6,041.00 | 6,093.00 | 0.86% |
đồng | Kim loại màu | 75,860.00 | 76,370.00 | 0.67% |
Mangan-silicon | Thép | 7,500.00 | 7,548.00 | 0.64% |
LLDPE | Cao su | 8,250.00 | 8,295.00 | 0.55% |
PVC | Cao su | 9,220.00 | 9,265.00 | 0.49% |
Styrene | Hóa chất | 9,806.00 | 9,849.00 | 0.44% |
Sợi polyester | Dệt | 7,314.00 | 7,318.00 | 0.05% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,168.00 | 7,170.00 | 0.03% |
nhôm | Kim loại màu | 19,935.00 | 19,935.00 | 0.00% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,891.00 | 4,890.00 | -0.02% |
PTA | Dệt | 4,838.00 | 4,836.00 | -0.04% |
kẽm | Kim loại màu | 22,475.00 | 22,440.00 | -0.16% |
bạc | Kim loại màu | 5,664.00 | 5,652.00 | -0.21% |
chì | Kim loại màu | 15,650.00 | 15,615.00 | -0.22% |
Táo | Nông nghiệp | 5,711.00 | 5,692.00 | -0.33% |
vàng | Kim loại màu | 382.08 | 380.80 | -0.34% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,821.00 | 5,800.00 | -0.36% |
than cốc | Năng lượng | 2,849.50 | 2,839.00 | -0.37% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,245.00 | 14,165.00 | -0.56% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,452.00 | 10,240.00 | -2.03% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,085.00 | 8,720.00 | -4.02% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/05/2021